1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 1
-
69 Tấn công 82
-
59 Tấn công nguy hiểm 59
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
2 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
Kennedy Ebbs Mikuni
Daiya Tono
90+1'
90'
Nanasei Iino
Naoki Wako
90'
88'
Go Iwase
Toshiki Toya
Asahi Masuyama
84'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
82'
81'
Kodai Watanabe
Masaki Miyasaka
81'
Nanasei Iino
Tetsuya Funatsu
Asahi Masuyama
77'
Koki Kido
Daisuke Kikuchi
74'
70'
Ryohei Hayashi
Syota AOKI
63'
Tomoyuki Shiraishi
61'
Tomoyuki Shiraishi
So Hirao
61'
Yuko Takase
Masaya Kojima
31'
Masaya Kojima
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Avispa Fukuoka
-
9Juanma Delgado33Grolli D.6Mae H.50Kamijima T.38Kikuchi D.14Masuyama A.40Matsumoto T.31Murakami M.3Salomonsson E.26Tono D.22Wako N.
-
10Aoki S.2Funatsu T.14Hirao S.8Iwakami Y.23Iwase G.25Kojima M.35Miyasaka M.4Okamura D.50Omae G.1Shimizu K.11Tanaka T.
Thespa Kusatsu Gunma
Cầu thủ dự bị
-
41Fujii Y.13Hayashi R.
-
10Hisashi J.6Iino N.
-
13Kido K.46Kawakami Y.
-
20Mikuni K.21Matsubara S.
-
23Sugiyama R.19Shiraishi T.
-
8Suzuki J.39Takase Y.
-
18Toya T.32Watanabe K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 1.3
-
9.1 Bị sút cầu môn 9.7
-
3.9 Phạt góc 5.6
-
1 Thẻ vàng 0.8
-
45.9% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 17% | 13% |
11% | 19% | 16~30 | 2% | 10% |
11% | 11% | 31~45 | 26% | 15% |
15% | 15% | 46~60 | 8% | 17% |
20% | 15% | 61~75 | 11% | 13% |
34% | 26% | 76~90 | 29% | 28% |