1
6
Hết
1 - 6
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 20
-
5 Sút cầu môn 11
-
62 Tấn công 72
-
53 Tấn công nguy hiểm 55
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
10 Sút ngoài cầu môn 9
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- More
Tình hình chính
84'
Yuya Torikai
Keita Tanaka
80'
Keita Tanaka
77'
Koki Kazama
Yoshio Koizumi
77'
Yu Tomidokoro
Kazumasa UESATO
Masaki Yamamoto
Shusuke Yonehara
70'
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
70'
67'
Shinya Uehara
65'
Shinya Uehara
Koya Kazama
65'
Ren Ikeda
Takuma Abe
56'
Yoshio Koizumi
Taro Sugimoto
Keiya Nakami
46'
Ryuhei Yamamoto
Toshiya Takagai
46'
Augusto Cesar dos Santos Moreira
Ibuki Fujita
46'
Yuto Suzuki
Daichi Inui
46'
41'
Koya Kazama
33'
Takuma Abe
18'
Koya Kazama
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Matsumoto Yamaga FC
-
16Murayama T.6Fujita I.36Inui D.41Kubota K.14Nakami K.33Ono Y.11Sakano T.10Serginho39Takagi T.43Tokida M.22Yonehara S.
-
1Carvajal D.16Abe T.15Chinen T.29Ichimaru M.13Kawai S.82Kazama K.28Koizumi Y.9Lee Yong-Jick14Numata K.11Tanaka K.20Uesato K.
FC Ryukyu
Cầu thủ dự bị
-
21Augusto3Fukui R.
-
25Enomoto I.23Ikeda R.
-
1Kakoi K.6Kazama K.
-
8Sugimoto T.26Taguchi J.
-
27Suzuki Y.10Tomidokoro Y.
-
26Yamamoto M.2Torikai Y.
-
19Yamamoto R.21Uehara S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 1.8
-
11.3 Bị sút cầu môn 13.2
-
3.5 Phạt góc 4.4
-
1.1 Thẻ vàng 1.3
-
42.6% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 5% | 9% |
6% | 12% | 16~30 | 18% | 7% |
6% | 10% | 31~45 | 13% | 19% |
17% | 20% | 46~60 | 10% | 24% |
17% | 21% | 61~75 | 18% | 19% |
37% | 25% | 76~90 | 34% | 19% |