1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 3
-
88 Tấn công 67
-
63 Tấn công nguy hiểm 51
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
0 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
84'
Diego Jara Rodrigues
Koki Sugimori
Soya Takada
Ippei Shinozuka
84'
75'
Tokuma Suzuki
Atsushi Kawata
Atsushi Kurokawa
67'
63'
Takeru Kishimoto
Seiya FUJITA
63'
Hidenori Ishii
Kohei Uchida
63'
Yuki Kakita
Masaki Watai
Kanji Okunuki
Masahito Ono
56'
Shunsuke Kikuchi
Akira Toshima
55'
50'
Yudai Konishi
24'
Seiya FUJITA
18'
Dusan Cvetinovic
17'
Koki Sugimori
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Omiya Ardija
-
40Kljajic F.6Kawazura A.26Kojima M.3Komoto H.10Kurokawa A.7Mikado Y.24Nishimura K.41Ono M.18Shinozuka I.27Toshima A.13Watabe D.
-
21Kamifukumoto N.3Cvetinovic D.22Fujita S.20Fukuoka S.8Iwao K.9Kawata A.7Konishi Y.24Nishiya K.45Sugimori K.6Uchida K.10Watai M.
Tokushima Vortis
Cầu thủ dự bị
-
1Kasahara T.37Hamashita A.
-
9Kikuchi S.31Hasegawa T.
-
4Maksimenko V.5Ishii H.
-
11Okunuki K.19Kakita Y.
-
22Onaga H.15Kishimoto T.
-
39Shimada S.4Diego
-
37Takada S.23Suzuki T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 0.6
-
11.4 Bị sút cầu môn 8.1
-
3.5 Phạt góc 6.6
-
0.9 Thẻ vàng 1
-
47.2% TL kiểm soát bóng 59.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 16% | 1~15 | 18% | 19% |
2% | 8% | 16~30 | 3% | 10% |
21% | 20% | 31~45 | 25% | 13% |
16% | 18% | 46~60 | 11% | 19% |
14% | 10% | 61~75 | 25% | 10% |
19% | 25% | 76~90 | 14% | 26% |