2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 6
-
72 Tấn công 93
-
45 Tấn công nguy hiểm 75
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
90'
Makoto Mimura
Kenji Sekido
85'
Shingo Akamine
Hiroki Yamamoto
85'
Shunnosuke Matsuki
Kenta Mukuhara
85'
83'
Toshiaki Miyamoto
Ryota Matsumoto
80'
Ryoma Watanabe
73'
Ryoma Watanabe
Shuto Kitagawa
73'
Hayata Komatsu
Takuya Honda
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Kota Ueda
64'
Kazuki Saito
62'
58'
Taiki Kato
Shuto Minami
58'
Vinicius Araujo
Shuhei Otsuki
Kazuki Saito
49'
Kazuki Saito
Shintaro Shimizu
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Okayama FC
-
3Goto K.4Hamada M.21Mukuhara K.22Popp W.17Sekido K.44Shintaro Shimizu7Shirai E.41Tokumoto S.14Ueda K.19Uejo S.15Yamamoto H.
-
31Handa R.14Honda T.16Kitagawa S.23Kumamoto Y.21Masatoshi Kushibiki19Matsumoto R.18Minami S.17Nakamura S.13Otsuki S.6Yamada T.11Yamagishi Y.
Yamagata Montedio
Cầu thủ dự bị
-
24Akamine S.9Araujo V.
-
20Jung won Choi20Kato T.
-
26Paulinho8Komatsu H.
-
13Kanayama J.15Toshiaki Miyamoto
-
23Matsuki S.5Noda H.
-
11Mimura M.30Sato A.
-
18Saito K.40Watanabe R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.1
-
0.9 Mất bàn 0.8
-
7.8 Bị sút cầu môn 7.9
-
4.8 Phạt góc 6
-
0.6 Thẻ vàng 0.1
-
54.1% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 11% | 10% |
11% | 9% | 16~30 | 19% | 7% |
14% | 19% | 31~45 | 15% | 26% |
5% | 29% | 46~60 | 21% | 23% |
25% | 6% | 61~75 | 17% | 10% |
31% | 29% | 76~90 | 13% | 21% |