2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 5
-
73 Tấn công 102
-
53 Tấn công nguy hiểm 60
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 10
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
- More
Tình hình chính
Jael Ferreira Vieira
90+7'
Augusto Cesar dos Santos Moreira
90+5'
80'
Leandro Freire De Araujo
Makoto Kakuda
80'
Masaru Kato
Caio Cesar da Silva Silveira
Toyofumi Sakano
78'
Toyofumi Sakano
76'
74'
Caio Cesar da Silva Silveira
Keiya Nakami
Kazune Kubota
73'
Masato Tokida
Yuya Ono
73'
70'
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Ryoma Kida
Augusto Cesar dos Santos Moreira
Ibuki Fujita
64'
Toyofumi Sakano
Taro Sugimoto
64'
64'
Luan Madson Gedeao de Paiva
52'
Luan Madson Gedeao de Paiva
46'
Cayman Togashi
Junki Hata
Jael Ferreira Vieira
45+2'
38'
Luan Madson Gedeao de Paiva
Keiji Tamada
4'
Junki Hata
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Matsumoto Yamaga FC
-
16Murayama T.6Fujita I.36Inui D.9Jael41Kubota K.33Ono Y.10Serginho8Sugimoto T.27Suzuki Y.39Takagi T.22Yonehara S.
-
30Tokushige K.17Hiroki Akino40Cesar C.26Futami H.29Hata J.6Kakuda M.3Kamekawa M.18Kida R.16Maikuma S.19Sawada T.11Tamada K.
V-Varen Nagasaki
Cầu thủ dự bị
-
21Augusto4Freire
-
44Hattori K.32Ibarbo V.
-
1Kakoi K.13Kato M.
-
24Masaya Y.10Luan
-
14Nakami K.21Takagiwa T.
-
11Sakano T.9Togashi C.
-
43Tokida M.23Yoneda S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
10.3 Bị sút cầu môn 10.3
-
3.6 Phạt góc 4.2
-
1.1 Thẻ vàng 1.2
-
42.3% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 20% | 11% |
6% | 12% | 16~30 | 13% | 3% |
6% | 10% | 31~45 | 18% | 3% |
17% | 20% | 46~60 | 22% | 25% |
17% | 21% | 61~75 | 10% | 25% |
37% | 25% | 76~90 | 13% | 29% |