3
2
Hết
3 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
18 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 3
-
66 Tấn công 73
-
66 Tấn công nguy hiểm 56
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
0 Thẻ vàng 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 6
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
Shinya Uehara
90'
Shinya Uehara
87'
86'
Takaya Inui
Yuto Mori
Shinya Uehara
Keita Tanaka
83'
Tetsuya Chinen
Ryoji Fukui
83'
75'
Halef Pitbull
Masato Nakayama
75'
Masato Nakayama
73'
Koya Okuda
Yu Tomidokoro
Shuto Kawai
67'
Ren Ikeda
Mizuki Ichimaru
67'
67'
Koichi Murata
Kazuma Yamaguchi
Shunsuke Motegi
Koki Kazama
59'
57'
Masato Nakayama
46'
Kota Yamada
Akira Ando
46'
Shohei Kishida
Ryosuke Kawano
Yoshio Koizumi
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Ryukyu
-
16Abe T.1Carvajal D.3Fukui R.29Ichimaru M.13Kawai S.8Kazama K.28Koizumi Y.9Lee Yong-Jick14Numata K.11Tanaka K.20Uesato K.
-
8Ando A.25Hiratsuka Y.24Hosokawa J.17Kawano R.3Maejima Y.50Matsui K.20Mori Y.92Nakayama M.4Nduka B.15Okuda K.10Yamaguchi K.
Mito Hollyhock
Cầu thủ dự bị
-
15Chinen T.28Inui T.
-
23Ikeda R.5Kimura Y.
-
27Motegi S.13Kishida S.
-
26Taguchi J.11Murata K.
-
10Tomidokoro Y.21Niekawa A.
-
2Torikai Y.48Pitbull Halef
-
21Uehara S.7Yamada K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
13.4 Bị sút cầu môn 10.2
-
4.5 Phạt góc 4.7
-
1.3 Thẻ vàng 1.1
-
53.8% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 9% | 1~15 | 6% | 20% |
18% | 7% | 16~30 | 15% | 15% |
13% | 19% | 31~45 | 13% | 17% |
10% | 24% | 46~60 | 19% | 20% |
18% | 19% | 61~75 | 15% | 15% |
34% | 19% | 76~90 | 30% | 12% |