1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 3
-
121 Tấn công 94
-
88 Tấn công nguy hiểm 49
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
11 Sút ngoài cầu môn 7
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
90+2'
Daisuke Kikuchi
Naoki Wako
Rikito Sugiura
Kyohei SUGIURA
86'
83'
Takumi Kamijima
Koki Kido
75'
Takumi Hasegawa
Masahiro Kaneko
Ryo Kubota
69'
58'
Daiya Tono
Daisuke Ishizu
46'
Asahi Masuyama
Yuji Kitajima
46'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Toshiki Toya
Mutsuki Kato
34'
32'
Douglas Ricardo Grolli
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zweigen Kanazawa FC
-
8Fujimura K.24Hasegawa T.27Hiroi T.4Ishio R.17Kato M.18Kubota R.16Motozuka T.19Shimazu R.23Shirai Y.11Sugiura K.15Watanabe T.
-
33Grolli D.6Mae H.16Ishizu D.13Kido K.25Kitajima Y.40Matsumoto T.20Mikuni K.3Salomonsson E.1Serantes J.18Toya T.22Wako N.
Avispa Fukuoka
Cầu thủ dự bị
-
29Rodolfo9Juanma Delgado
-
21Ishii R.50Kamijima T.
-
14Kaneko M.38Kikuchi D.
-
3Sakuda Y.14Masuyama A.
-
34Sugii H.31Murakami M.
-
33Sugiura R.8Suzuki J.
-
25Takayasu T.26Tono D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 0.9
-
11.4 Bị sút cầu môn 8.4
-
3 Phạt góc 4.3
-
1 Thẻ vàng 1.1
-
42.3% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 6% | 11% |
22% | 14% | 16~30 | 11% | 19% |
11% | 16% | 31~45 | 11% | 11% |
14% | 14% | 46~60 | 15% | 15% |
14% | 12% | 61~75 | 20% | 15% |
22% | 25% | 76~90 | 34% | 26% |