0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 4
-
96 Tấn công 97
-
21 Tấn công nguy hiểm 43
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
89'
Yutaka Soneda
Shusuke Ota
Rafael Marques Mariano
62'
57'
Shimpei Fukuoka
Jun Kanakubo
57'
Ryunosuke Noda
Daigo Araki
Ryotaro Nakamura
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ventforet Kofu
-
8Arai R.2Fujita M.5Imazu Y.11Izumisawa J.3Koyanagi T.9Marques Rafael16Matsuda R.15Nakamura R.31Okanishi K.14Takeda S.39Uchida K.
-
8Araki D.23Buijs J.2Iida T.41Kanakubo J.5Kuroki K.46Moriwaki R.10Shoji Y.11Soneda Y.25Ueebisu K.9Utaka P.34Wakahara T.
Kyoto Purple Sanga
Cầu thủ dự bị
-
44Havenaar M.16Ando J.
-
33Koizumi Y.31Fukuoka S.
-
19Miyazaki J.30Ishibitsu Y.
-
6Nozawa H.14Nakagawa K.
-
18Ota S.18Noda R.
-
24Yamada R.21Shimizu K.
-
4Yamamoto H.22Yachida T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1.3
-
10 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.5 Phạt góc 6.3
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
46% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 23% | 1~15 | 19% | 11% |
11% | 0% | 16~30 | 8% | 19% |
9% | 10% | 31~45 | 23% | 26% |
25% | 23% | 46~60 | 25% | 3% |
19% | 3% | 61~75 | 12% | 11% |
19% | 40% | 76~90 | 10% | 26% |