1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 5
-
95 Tấn công 63
-
112 Tấn công nguy hiểm 47
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
90+4'
Kodai Watanabe
Genki Omae
90'
Kohei Shin
Toshiya Tanaka
Yuan Matsuhashi
Shion Inoue
89'
82'
Nanasei Iino
Hiroki Kawano
Yoshito Okubo
77'
Klebinho
Masashi Wakasa
68'
60'
Syota AOKI
So Hirao
60'
Nanasei Iino
Yuzo Iwakami
Ryoya Yamashita
Junki Koike
46'
Rihito Yamamoto
Koki Morita
46'
42'
Toshiya Tanaka
17'
Toshiya Tanaka
Masashi Wakasa
5'
Yoshito Okubo
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tokyo Verdy
-
31Vidotto M.36Fujita J.16Fukumura T.20Inoue S.19Koike J.14Morita K.13Okubo Y.9Sato Y.5Taira T.6Takahashi S.2Wakasa M.
-
1Shimizu K.2Funatsu T.14Hirao S.8Iwakami Y.7Kato J.25Kojima M.35Miyasaka M.41Nakayama Y.4Okamura D.50Omae G.112Tanaka T.
Thespa Kusatsu Gunma
Cầu thủ dự bị
-
7Kawano H.10Aoki S.
-
17Klebinho6Iino N.
-
3Kondo N.23Iwase G.
-
33Matsuhashi Y.21Matsubara S.
-
1Shibasaki T.18Shin K.
-
21Yamamoto R.19Shiraishi T.
-
48Yamashita R.32Watanabe K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
8.7 Bị sút cầu môn 10
-
4.3 Phạt góc 4.7
-
1.2 Thẻ vàng 0.9
-
54.9% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 17% | 13% |
21% | 9% | 16~30 | 2% | 10% |
13% | 18% | 31~45 | 26% | 15% |
19% | 23% | 46~60 | 8% | 17% |
15% | 16% | 61~75 | 11% | 13% |
21% | 20% | 76~90 | 29% | 28% |