2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 2
-
75 Tấn công 112
-
38 Tấn công nguy hiểm 67
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
1 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
90+2'
Kota MORIMURA
Masayuki Okuyama
90+2'
Ryusuke Sakai
Itsuki Oda
85'
Reo Takae
82'
Itsuki Oda
81'
Yuki Nakashima
Hiroki Mizumoto
79'
Kota Fukatsu
Douglas Ricardo Grolli
Koki Kido
78'
Hisashi Jogo
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
78'
Asahi Masuyama
Toshiki Toya
72'
59'
Stefan Scepovic
Yuki Okada
59'
Alen Masovic
Kaina Yoshio
Mae Hiroyuki
Jun Suzuki
56'
Daiya Tono
Daisuke Ishizu
56'
Jun Suzuki
49'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
43'
30'
Hiroki Mizumoto
Hiroki Mizumoto
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Avispa Fukuoka
-
1Serantes J.9Juanma Delgado16Ishizu D.50Kamijima T.13Kido K.40Matsumoto T.3Salomonsson E.39Shinohara K.8Suzuki J.18Toya T.22Wako N.
-
1Akimoto Y.16Ando M.5Fukatsu K.10Hirato T.4Mizumoto H.22Oda I.2Okuyama M.25Sano K.18Takae L.14Yoshio K.13Yuki O.
FC Machida Zelvia
Cầu thủ dự bị
-
41Fujii Y.42Fukui K.
-
33Grolli D.15Inoue Y.
-
10Hisashi J.7Masovic A.
-
6Mae H.29Morimura K.
-
14Masuyama A.30Nakashima Y.
-
26Tono D.23Sakai R.
-
21Yamanoi T.9Scepovic S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1
-
7.8 Bị sút cầu môn 9.6
-
5 Phạt góc 3
-
1.6 Thẻ vàng 1.1
-
48.1% TL kiểm soát bóng 43.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 15% | 22% |
11% | 19% | 16~30 | 11% | 12% |
11% | 11% | 31~45 | 13% | 9% |
15% | 15% | 46~60 | 26% | 16% |
20% | 15% | 61~75 | 13% | 22% |
34% | 26% | 76~90 | 19% | 16% |