0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
77 Tấn công 63
-
72 Tấn công nguy hiểm 33
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
87'
Alan Lopes Pinheiro
Hirotaka Tameda
Makito Yoshida
Shion Niwa
84'
76'
Jason Geria
Takeaki Hommura
76'
Kleber Laube Pinheiro
Kengo Kawamata
76'
Jun Okano
Koji Toriumi
71'
Shuto Kojima
Yoshiki Fujimoto
Shigeru Yokotani
70'
68'
Takayuki Funayama
Asahi Yada
Koki Arita
Taishi Nishioka
46'
Takumu Kawamura
Hiroto Takana
46'
Koji Yamase
Kazuhito Watanabe
46'
44'
Kengo Kawamata
Rikiya Motegi
21'
4'
Kengo Kawamata
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ehime FC
-
5Maeno T.11Moriya K.20Motegi R.8Naganuma Y.3Nishioka T.15Niwa S.1Okamoto M.16Tanaka H.34Watanabe K.2Yamazaki K.7Yokotani S.
-
1Arai S.37Hommura T.15Jang M.442Kawamata K.14Kojima S.39Miki T.13Tameda H.16Toriumi K.20Yada A.24Yamashita K.33Yasuda M.
JEF United Ichihara
Cầu thủ dự bị
-
9Arita K.10Funayama T.
-
10Fujimoto Y.2Geria J.
-
24Ikeda J.9Kleber
-
21Kato T.3Okano J.
-
29Kawamura T.21Pinheiro A.
-
33Yamase K.31Suzuki R.
-
14Yoshida M.6Yusuke Tasaka
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
11.4 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.5 Phạt góc 4.2
-
0.6 Thẻ vàng 1
-
50.8% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 6% | 3% |
10% | 10% | 16~30 | 6% | 20% |
20% | 21% | 31~45 | 27% | 6% |
6% | 20% | 46~60 | 29% | 24% |
24% | 9% | 61~75 | 9% | 17% |
27% | 23% | 76~90 | 20% | 27% |