5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 2
-
72 Tấn công 75
-
49 Tấn công nguy hiểm 68
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
Yoshio Koizumi
90'
Takuma Abe
79'
Koya Kazama
64'
59'
Shintaro Shimada
Kanji Okunuki
59'
Atsushi Kurokawa
Kojima Masato
Tetsuya Chinen
57'
54'
Kojima Masato
46'
Abdurahim Laajaab
Takamitsu Tomiyama
Shuto Kawai
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Ryukyu
-
16Abe T.1Carvajal D.15Chinen T.3Fukui R.29Ichimaru M.13Kawai S.8Kazama K.28Koizumi Y.14Numata K.11Tanaka K.20Uesato K.
-
6Kawazura A.40Kljajic F.26Kojima M.3Komoto H.7Mikado Y.24Nishimura K.11Okunuki K.22Onaga H.15Oyama K.18Shinozuka I.28Tomiyama T.
Omiya Ardija
Cầu thủ dự bị
-
23Ikeda R.50Hatao H.
-
27Motegi S.21Yuki Kato
-
26Taguchi J.10Kurokawa A.
-
10Tomidokoro Y.19Abdurahim Laajaab
-
38Uehara M.41Ono M.
-
21Uehara S.39Shimada S.
-
18Yamaguchi K.27Toshima A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.9
-
1.8 Mất bàn 1.2
-
12 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.5 Phạt góc 3.9
-
1.2 Thẻ vàng 0.8
-
54.2% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 31% | 15% |
14% | 9% | 16~30 | 2% | 6% |
11% | 16% | 31~45 | 17% | 22% |
11% | 23% | 46~60 | 14% | 17% |
20% | 21% | 61~75 | 17% | 13% |
34% | 21% | 76~90 | 17% | 24% |