1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 3
-
106 Tấn công 82
-
68 Tấn công nguy hiểm 37
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- More
Tình hình chính
Keita Fujimura
90+3'
Raisei Shimazu
60'
Ryo Kubota
Takayuki Takayasu
59'
40'
Masayuki Okuyama
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zweigen Kanazawa FC
-
8Fujimura K.24Hasegawa T.4Ishio R.17Kato M.16Motozuka T.3Sakuda Y.19Shimazu R.23Shirai Y.11Sugiura K.25Takayasu T.15Watanabe T.
-
1Akimoto Y.16Ando M.5Fukatsu K.10Hirato T.4Mizumoto H.22Oda I.2Okuyama M.25Sano K.18Takae L.14Yoshio K.13Yuki O.
FC Machida Zelvia
Cầu thủ dự bị
-
29Rodolfo19Doi S.
-
27Hiroi T.42Fukui K.
-
21Ishii R.15Inoue Y.
-
14Kaneko M.29Morimura K.
-
18Kubota R.30Nakashima Y.
-
34Sugii H.23Sakai R.
-
33Sugiura R.9Scepovic S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.3
-
1.9 Mất bàn 0.9
-
11.2 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.9 Phạt góc 3.2
-
1.1 Thẻ vàng 1.2
-
43.2% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 15% | 22% |
20% | 14% | 16~30 | 11% | 12% |
13% | 16% | 31~45 | 13% | 9% |
17% | 14% | 46~60 | 25% | 16% |
13% | 12% | 61~75 | 13% | 22% |
20% | 25% | 76~90 | 19% | 16% |