2
2
Hết
2 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 3
-
117 Tấn công 80
-
69 Tấn công nguy hiểm 50
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- More
Tình hình chính
Renan dos Santos Paixao
90+4'
90'
Koki Tsukagawa
Renan dos Santos Paixao
90'
82'
Kohei Hattori
62'
Kohei Hattori
Jael Ferreira Vieira
Ayumu Kawai
Riku Tanaka
61'
Kazuya Murata
Hikaru Manabe
61'
Renan dos Santos Paixao
58'
48'
Koki Tsukagawa
46'
Taro Sugimoto
Augusto Cesar dos Santos Moreira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Renofa Yamaguchi
-
17Yoshimitsu D.32dos Santos Paixao R.30Henik10Ikegami J.9Iury6Koh T.28Manabe H.5Sato K.7Tanaka P. J.29Tanaka R.16Ukita K.
-
16Murayama T.21Augusto6Fujita I.36Inui D.9Jael41Kubota K.5Mae T.33Ono Y.11Sakano T.39Takagi T.172Tsukagawa K.
Matsumoto Yamaga FC
Cầu thủ dự bị
-
24Anzai K.10Serginho
-
26Kawai A.44Hattori K.
-
19Mori K.1Kakoi K.
-
8Murata K.8Sugimoto T.
-
11Takai K.27Suzuki Y.
-
41Takeoka Y.43Tokida M.
-
33Yamada G.22Yonehara S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.7
-
1.5 Mất bàn 1.8
-
10.1 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.2 Phạt góc 3.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
52.5% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 13% | 9% |
12% | 7% | 16~30 | 6% | 12% |
12% | 12% | 31~45 | 6% | 10% |
18% | 26% | 46~60 | 17% | 20% |
12% | 17% | 61~75 | 17% | 21% |
34% | 21% | 76~90 | 37% | 25% |