0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 5
-
124 Tấn công 84
-
68 Tấn công nguy hiểm 54
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
Hiroto Arai
Kenta Fukumori
90'
Toshiki Onozawa
Wataru Noguchi
89'
88'
Sho Araki
Jin Izumisawa
83'
Ryotaro Nakamura
Shohei Takeda
83'
Junma Miyazaki
Shusuke Ota
Yudai Nagano
Takayuki Aragaki
73'
70'
Yuta Imazu
Daiki Nakashio
70'
Hidetaka Kanazono
Rafael Marques Mariano
68'
Shusuke Ota
Akira Silvano Disaro
Kunitomo Suzuki
54'
Naoki Tsubaki
Ryo Sato
54'
52'
Shusuke Ota
Ryo Sato
38'
19'
Shohei Takeda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Giravanz Kitakyushu
-
31Nagai K.3Fukumori K.4Kawakami R.6Okamura K.15Noguchi W.7Sato R.22Fujiwara S.10Takahashi D.14Arakaki T.28Suzuki K.18Machino S.
-
31Okanishi K.3Koyanagi T.8Arai R.20Nakashio D.27Kobayashi I.24Yamada R.14Takeda S.39Uchida K.182Ota S.11Izumisawa J.9Marques Rafael
Ventforet Kofu
Cầu thủ dự bị
-
2Arai H.21Araki S.
-
9Disaro A. S.5Imazu Y.
-
24Ikoma J.17Kanazono H.
-
19Nagano Y.33Koizumi Y.
-
26Onozawa T.16Matsuda R.
-
1Takahashi T.19Miyazaki J.
-
39Tsubaki N.15Nakamura R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 1.4
-
8.9 Bị sút cầu môn 10.9
-
4.1 Phạt góc 3.5
-
0.9 Thẻ vàng 1.2
-
55.3% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 15% | 23% |
6% | 20% | 16~30 | 11% | 0% |
13% | 17% | 31~45 | 9% | 10% |
20% | 18% | 46~60 | 25% | 23% |
13% | 15% | 61~75 | 19% | 3% |
34% | 18% | 76~90 | 19% | 40% |