1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 4
-
138 Tấn công 94
-
78 Tấn công nguy hiểm 45
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
Kosuke Yamazaki
90+3'
90'
Kota MORIMURA
Reo Takae
86'
Stefan Scepovic
Kaina Yoshio
Kazuhito Watanabe
Kentaro Moriya
81'
Kyoji Kutsuna
Koji Yamase
75'
Takumu Kawamura
Hiroto Takana
75'
69'
Shuta Doi
Mizuki Ando
69'
Yuki Nakashima
Yuki Okada
Koki Arita
Shion Niwa
61'
Sasuga Kiyokawa
Taishi Nishioka
61'
56'
Mizuki Ando
Koji Yamase
45'
Yoichi Naganuma
35'
30'
Kaina Yoshio
7'
Hiroto Takana
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ehime FC
-
5Maeno T.11Moriya K.20Motegi R.8Naganuma Y.3Nishioka T.15Niwa S.1Okamoto M.16Tanaka H.33Yamase K.2Yamazaki K.7Yokotani S.
-
1Akimoto Y.16Ando M.5Fukatsu K.10Hirato T.4Mizumoto H.22Oda I.2Okuyama M.25Sano K.18Takae L.14Yoshio K.13Yuki O.
FC Machida Zelvia
Cầu thủ dự bị
-
9Arita K.20Babunski D.
-
21Kato T.19Doi S.
-
29Kawamura T.42Fukui K.
-
28Kiyokawa S.29Morimura K.
-
19Kutsuna K.30Nakashima Y.
-
4Nishioka D.44Noriega E.
-
34Watanabe K.9Scepovic S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 1
-
11.3 Bị sút cầu môn 10.1
-
5.3 Phạt góc 3.5
-
0.7 Thẻ vàng 1.6
-
51.6% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 15% | 23% |
10% | 10% | 16~30 | 11% | 13% |
20% | 21% | 31~45 | 13% | 10% |
6% | 20% | 46~60 | 25% | 13% |
24% | 9% | 61~75 | 13% | 23% |
27% | 23% | 76~90 | 19% | 16% |