2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 3
-
76 Tấn công 67
-
81 Tấn công nguy hiểm 62
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
Rodolfo Tito de Moraes
90'
Rodolfo Tito de Moraes
90'
90'
Keita Tanaka
Rikito Sugiura
Kyohei SUGIURA
80'
71'
Shinya Uehara
Koki Kazama
64'
Ren Ikeda
Shuto Kawai
Takayuki Takayasu
Ryo Kubota
63'
Rodolfo Tito de Moraes
Raisei Shimazu
63'
46'
Mizuki Ichimaru
Kazuki Yamaguchi
Kyohei SUGIURA
42'
Toshiya Motozuka
Yota Shimokawa
19'
13'
Takuma Abe
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zweigen Kanazawa FC
-
8Fujimura K.24Hasegawa T.4Ishio R.17Kato M.18Kubota R.3Sakuda Y.19Shimazu R.39Shimokawa Y.23Shirai Y.11Sugiura K.15Watanabe T.
-
16Abe T.1Carvajal D.3Fukui R.13Kawai S.8Kazama K.28Koizumi Y.9Lee Yong-Jick14Numata K.11Tanaka K.20Uesato K.18Yamaguchi K.
FC Ryukyu
Cầu thủ dự bị
-
27Hiroi T.15Chinen T.
-
21Ishii R.29Ichimaru M.
-
16Motozuka T.23Ikeda R.
-
34Sugii H.26Taguchi J.
-
33Sugiura R.2Torikai Y.
-
25Takayasu T.38Uehara M.
-
29Rodolfo21Uehara S.
-
29Rodolfo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
1.7 Mất bàn 1.7
-
11.5 Bị sút cầu môn 11.7
-
3.8 Phạt góc 4.7
-
1 Thẻ vàng 1.6
-
42.8% TL kiểm soát bóng 54.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 5% | 9% |
20% | 14% | 16~30 | 18% | 7% |
13% | 16% | 31~45 | 13% | 19% |
17% | 14% | 46~60 | 10% | 24% |
13% | 12% | 61~75 | 18% | 19% |
20% | 25% | 76~90 | 34% | 19% |