1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 5
-
113 Tấn công 126
-
68 Tấn công nguy hiểm 77
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
Shusuke Ota
Riki Matsuda
87'
86'
Tetsuya Funatsu
84'
Mitsunaga Yuya
Yuko Takase
Hidetaka Kanazono
Mike Havenaar
72'
68'
Kohei Shin
Yuto Nakayama
68'
So Hirao
Toshiya Tanaka
62'
Syota AOKI
Ryohei Hayashi
Riku Yamada
Ryotaro Nakamura
61'
Jin Izumisawa
Riku NAKAYAMA
61'
Riki Matsuda
55'
46'
Masaki Miyasaka
Justin Toshiki Kinjo
Ryohei Arai
Masato Fujita
46'
Yuta Imazu
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ventforet Kofu
-
31Okanishi K.21Araki S.2Fujita M.44Havenaar M.5Imazu Y.3Koyanagi T.16Matsuda R.15Nakamura R.7Nakayama R.14Takeda S.4Yamamoto H.
-
1Shimizu K.2Funatsu T.13Hayashi R.8Iwakami Y.7Kato J.15Kinjo J.41Nakayama Y.4Okamura D.50Omae G.39Takase Y.11Tanaka T.
Thespa Kusatsu Gunma
Cầu thủ dự bị
-
8Arai R.10Aoki S.
-
11Izumisawa J.14Hirao S.
-
17Kanazono H.46Kawakami Y.
-
33Koizumi Y.21Matsubara S.
-
19Miyazaki J.24Mitsunaga Y.
-
18Ota S.35Miyasaka M.
-
24Yamada R.18Shin K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 1.8
-
10.3 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.1 Phạt góc 5.2
-
1.2 Thẻ vàng 1
-
44.7% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 23% | 1~15 | 17% | 13% |
11% | 0% | 16~30 | 2% | 10% |
9% | 10% | 31~45 | 26% | 15% |
25% | 23% | 46~60 | 8% | 17% |
19% | 3% | 61~75 | 11% | 13% |
19% | 40% | 76~90 | 29% | 28% |