1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 7
-
100 Tấn công 88
-
74 Tấn công nguy hiểm 60
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
0 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- More
Tình hình chính
90'
Takumi Hasegawa
72'
Hayate Sugii
Taiki Watanabe
72'
Toshiya Motozuka
Kyohei SUGIURA
66'
Rodolfo Tito de Moraes
Raisei Shimazu
Kota Kawano
Iury Lirio Freitas de Castilho
66'
Kensei Ukita
64'
61'
Takayuki Takayasu
Ryo Kubota
Junichi Tanaka
Kazuma Takai
59'
Kensei Ukita
Kota Mori
59'
Ren Komatsu
Hikaru Manabe
59'
55'
Kyohei SUGIURA
46'
Rikito Sugiura
Mutsuki Kato
Ayumu Kawai
Kazuki Anzai
46'
45'
Mutsuki Kato
38'
Keita Fujimura
36'
Mutsuki Kato
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Renofa Yamaguchi
-
24Anzai K.3dos Santos Paixao R.30Henik10Ikegami J.9Iury6Koh T.28Manabe H.19Mori K.11Takai K.29Tanaka R.33Yamada G.
-
8Fujimura K.24Hasegawa T.27Hiroi T.4Ishio R.172Kato M.18Kubota R.19Shimazu R.39Shimokawa Y.23Shirai Y.11Sugiura K.15Watanabe T.
Zweigen Kanazawa FC
Cầu thủ dự bị
-
26Kawai A.29Rodolfo
-
38Kawano K.21Ishii R.
-
18Komatsu R.16Motozuka T.
-
13Kusumoto T.3Sakuda Y.
-
7Tanaka P. J.34Sugii H.
-
16Ukita K.33Sugiura R.
-
17Yoshimitsu D.25Takayasu T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 1.8
-
11.1 Bị sút cầu môn 10.3
-
3.8 Phạt góc 4.2
-
1.6 Thẻ vàng 0.9
-
48.6% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 13% | 16% |
12% | 7% | 16~30 | 20% | 14% |
9% | 14% | 31~45 | 13% | 16% |
12% | 24% | 46~60 | 17% | 14% |
16% | 17% | 61~75 | 13% | 12% |
35% | 21% | 76~90 | 20% | 25% |