1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 2
-
101 Tấn công 80
-
79 Tấn công nguy hiểm 47
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
Caio Cesar da Silva Silveira
Takashi Sawada
90+1'
Ryoma Kida
Masaru Kato
90+1'
Ryoma Kida
90'
83'
Masahito Ono
Keisuke Oyama
Yuhei Tokunaga
Makoto Kakuda
83'
Luan Madson Gedeao de Paiva
Keiji Tamada
79'
Shunya Yoneda
Yohei Otake
79'
69'
Hiroto Hatao
Ippei Shinozuka
69'
Abdurahim Laajaab
Akira Toshima
63'
Akinari Kawazura
59'
Daisuke Watabe
Keisuke Nishimura
59'
Kanji Okunuki
Shunsuke Kikuchi
58'
Ippei Shinozuka
Junki Hata
51'
Masaru Kato
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
V-Varen Nagasaki
-
30Tokushige K.17Hiroki Akino26Futami H.29Hata J.6Kakuda M.3Kamekawa M.13Kato M.16Maikuma S.20Otake Y.19Sawada T.11Tamada K.
-
40Kljajic F.6Kawazura A.9Kikuchi S.3Komoto H.10Kurokawa A.7Mikado Y.24Nishimura K.22Onaga H.15Oyama K.18Shinozuka I.27Toshima A.
Omiya Ardija
Cầu thủ dự bị
-
40Cesar C.50Hatao H.
-
32Ibarbo V.21Yuki Kato
-
18Kida R.26Kojima M.
-
10Luan19Abdurahim Laajaab
-
21Takagiwa T.11Okunuki K.
-
22Yuhel Tokunaga41Ono M.
-
23Yoneda S.13Watabe D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 1.2
-
9.6 Bị sút cầu môn 9.4
-
5 Phạt góc 3.9
-
0.9 Thẻ vàng 0.7
-
52.1% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 26% | 16% |
15% | 3% | 16~30 | 2% | 8% |
18% | 7% | 31~45 | 21% | 20% |
22% | 25% | 46~60 | 16% | 18% |
10% | 25% | 61~75 | 14% | 10% |
13% | 25% | 76~90 | 19% | 25% |