0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 3
-
149 Tấn công 103
-
81 Tấn công nguy hiểm 47
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
89'
Dorian Babunski
Reo Takae
Kota Kawano
Ayumu Kawai
84'
80'
Erick Noriega
Hiroki Mizumoto
Henik Luiz De Andrade
74'
70'
Shuta Doi
Kaina Yoshio
Junichi Tanaka
Kazuki Anzai
70'
Kota Mori
Kensei Ukita
57'
Iury Lirio Freitas de Castilho
Ren Komatsu
57'
51'
Taiki Hirato
50'
Mizuki Ando
46'
Yuki Okada
Yuki Nakashima
46'
Mizuki Ando
Stefan Scepovic
14'
Itsuki Oda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Renofa Yamaguchi
-
33Yamada G.24Anzai K.3dos Santos Paixao R.30Henik10Ikegami J.26Kawai A.6Koh T.18Komatsu R.28Manabe H.11Takai K.16Ukita K.
-
1Akimoto Y.5Fukatsu K.10Hirato T.4Mizumoto H.30Nakashima Y.22Oda I.2Okuyama M.25Sano K.9Scepovic S.18Takae L.14Yoshio K.
FC Machida Zelvia
Cầu thủ dự bị
-
9Iury16Ando M.
-
38Kawano K.20Babunski D.
-
19Mori K.19Doi S.
-
5Sato K.42Fukui K.
-
7Tanaka P. J.29Morimura K.
-
29Tanaka R.44Noriega E.
-
17Yoshimitsu D.13Yuki O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.8 Phạt góc 4
-
1.7 Thẻ vàng 1.3
-
47.6% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 15% | 22% |
12% | 7% | 16~30 | 11% | 12% |
9% | 14% | 31~45 | 13% | 9% |
12% | 24% | 46~60 | 26% | 16% |
16% | 17% | 61~75 | 13% | 22% |
35% | 21% | 76~90 | 19% | 16% |