3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 2
-
74 Tấn công 77
-
78 Tấn công nguy hiểm 52
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
Shuhei Otsuki
Yuya Yamagishi
90+3'
Ryoma Watanabe
Taiki Kato
90+3'
78'
Tatsushi Koyanagi
77'
Mike Havenaar
Riki Matsuda
77'
Ryotaro Nakamura
Shohei Takeda
Shuto Kitagawa
76'
70'
Rafael Marques Mariano
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Shuto Kitagawa
67'
Rui Sueyoshi
Shuto Minami
66'
Shuto Kitagawa
Vinicius Araujo
66'
62'
Hidetaka Kanazono
Jin Izumisawa
46'
Riku Yamada
Hideyuki Nozawan
39'
Hideyuki Nozawan
36'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Taiki Kato
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yamagata Montedio
-
9Araujo V.20Kato T.23Kumamoto Y.21Masatoshi Kushibiki19Matsumoto R.4Miki K.18Minami S.17Nakamura S.5Noda H.7Okazaki K.11Yamagishi Y.
-
8Arai R.10Dudu2Fujita M.5Imazu Y.11Izumisawa J.3Koyanagi T.16Matsuda R.6Nozawa H.31Okanishi K.14Takeda S.39Uchida K.
Ventforet Kofu
Cầu thủ dự bị
-
14Honda T.44Havenaar M.
-
16Kitagawa S.17Kanazono H.
-
13Otsuki S.33Koizumi Y.
-
30Sato A.9Marques Rafael
-
25Sueyoshi R.15Nakamura R.
-
40Watanabe R.20Nakashio D.
-
6Yamada T.24Yamada R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
9.5 Bị sút cầu môn 10.2
-
6.2 Phạt góc 3.2
-
1.1 Thẻ vàng 0.9
-
47.6% TL kiểm soát bóng 43.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 15% | 23% |
19% | 7% | 16~30 | 11% | 0% |
15% | 26% | 31~45 | 9% | 10% |
21% | 23% | 46~60 | 25% | 23% |
17% | 10% | 61~75 | 19% | 3% |
13% | 21% | 76~90 | 19% | 40% |