1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 4
-
1 Sút cầu môn 2
-
68 Tấn công 54
-
55 Tấn công nguy hiểm 42
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
Pedro Javier Manzi Cruz
Shion Homma
90+1'
90'
Juninho
Soichiro Kozuki
90'
Maduabuchi Peter Utaka
Katsuya Nakano
85'
Yoshihiro Shoji
Sota Kawasaki
77'
Ryunosuke Noda
Kazaki Nakagawa
77'
Teppei Yachida
Takumi Miyayoshi
Yoshiaki Takagi
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
75'
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
67'
Arata Watanabe
52'
Takuya Ogiwara
Daichi Tagami
46'
Yuzuru Shimada
Gonzalo Gonzalez
46'
41'
Katsuya Nakano
Gonzalo Gonzalez
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albirex Niigata
-
6Akiyama H.2Arai N.3Dos Santos M.5Fitzgerald M.16Gonzalez G.10Homma S.22Kojima R.13Nakajima M.8Silvinho50Tagami D.11Watanabe A.
-
16Ando J.19Asada S.31Fukuoka S.24Kawasaki S.32Kozuki S.5Kuroki K.13Miyayoshi T.14Nakagawa K.29Nakano K.25Ueebisu K.34Wakahara T.
Kyoto Purple Sanga
Cầu thủ dự bị
-
41Fujita K.23Buijs J.
-
28Hayakawa F.17Juninho
-
31Horigome Y.18Noda R.
-
19Pedro Javier Manzi Cruz21Shimizu K.
-
7Ogiwara T.10Shoji Y.
-
20Shimada Y.9Utaka P.
-
33Takagi Y.22Yachida T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
8.4 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.9 Phạt góc 5.5
-
1.4 Thẻ vàng 0.9
-
55.7% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 20% | 11% |
7% | 21% | 16~30 | 6% | 19% |
16% | 16% | 31~45 | 23% | 23% |
16% | 16% | 46~60 | 25% | 11% |
19% | 24% | 61~75 | 13% | 11% |
26% | 8% | 76~90 | 9% | 23% |