1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 1
-
124 Tấn công 100
-
48 Tấn công nguy hiểm 36
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
Eiji Shirai
86'
85'
Fumiya Hayakawa
Wakaba Shimoguchi
Kenta Mukuhara
67'
64'
Daichi Tagami
Michael James Fitzgerald
Shintaro Shimizu
Tatsuhiko Noguchi
63'
54'
Arata Watanabe
Pedro Javier Manzi Cruz
Satoki Uejo
Hiroki Yamamoto
54'
Kota Ueda
Makoto Mimura
54'
46'
Yoshiaki Takagi
Yuto Horigome
31'
Takuya Ogiwara
Romero Frank Berrocal Lark
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Okayama FC
-
3Goto K.4Hamada M.9Lee Yong-Jae11Mimura M.21Mukuhara K.25Noguchi T.22Popp W.17Sekido K.7Shirai E.41Tokumoto S.15Yamamoto H.
-
2Arai N.3Dos Santos M.5Fitzgerald M.24Frank R.28Hayakawa F.31Horigome Y.22Kojima R.19Pedro Javier Manzi Cruz13Nakajima M.20Shimada Y.8Silvinho
Albirex Niigata
Cầu thủ dự bị
-
33Abe K.6Akiyama H.
-
24Akamine S.41Fujita K.
-
13Kanayama J.16Gonzalez G.
-
44Shintaro Shimizu7Ogiwara T.
-
31Shimoguchi W.50Tagami D.
-
14Ueda K.33Takagi Y.
-
19Uejo S.11Watanabe A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
12.2 Bị sút cầu môn 9.2
-
4.5 Phạt góc 5.8
-
1 Thẻ vàng 1.7
-
46.4% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 15% | 13% |
11% | 9% | 16~30 | 6% | 21% |
14% | 19% | 31~45 | 15% | 16% |
5% | 29% | 46~60 | 15% | 16% |
25% | 6% | 61~75 | 18% | 24% |
31% | 29% | 76~90 | 27% | 8% |