2
4
Hết
2 - 4
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 5
-
76 Tấn công 69
-
44 Tấn công nguy hiểm 33
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
2 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
- More
Tình hình chính
Asakawa
90+4'
86'
Hayashi
67'
Suzuki
63'
Shige
43'
Hogang
Okamoto
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 0.4
-
8.1 Bị sút cầu môn 9.5
-
7.3 Phạt góc 4.8
-
1.1 Thẻ vàng 1
-
63.8% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 4% | 1~15 | 20% | 13% |
8% | 12% | 16~30 | 0% | 11% |
14% | 4% | 31~45 | 13% | 16% |
21% | 20% | 46~60 | 13% | 11% |
19% | 20% | 61~75 | 23% | 13% |
23% | 37% | 76~90 | 30% | 32% |