2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 6
-
77 Tấn công 91
-
44 Tấn công nguy hiểm 76
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
7 Phạm lỗi 14
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 9
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
2 Việt vị 2
-
6 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Miki Yamane
ast: Kaoru Mitoma
Yasufumi Nishimura
Renato Augusto Santos Junior
83'
Kota Miyamoto
Ryo Takeuchi
83'
77'
Manabu Saito
Ienaga Akihiro
77'
Kazuya Yamamura
Jesiel Cardoso Miranda
Teerasil Dangda
Carlinhos Junior
67'
Yuito Suzuki
Shota Kaneko
62'
58'
Kengo Nakamura
Yasuto Wakisaka
58'
Yu Kobayashi
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Renato Augusto Santos Junior
ast: Carlinhos Junior
40'
21'
Ao Tanaka
ast: Leandro Damiao da Silva dos Santos
18'
Reo Hatate
Kyohei Noborizato
Carlinhos Junior
ast: Ryo Takeuchi
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shimizu S-Pulse
-
39Okubo T.
-
3Hwang Seok-Ho2Tatsuta Y.5Valdo18Elsinho
-
30Kaneko S.6Takeuchi R.22Renato16Nishizawa K.
-
10Carlinhos14Goto Y.
-
41Ienaga A.9Damiao L.18Mitoma K.
-
25Tanaka A.8Wakizaka Y.
-
6Morita H.
-
13Yamane M.4Jesiel5Taniguchi S.2Noborizato K.
-
1Jung Sung-Ryong
Kawasaki Frontale
Cầu thủ dự bị
-
23Dangda T.30Hatate R.
-
15Kanai T.11Kobayashi Y.
-
13Miyamoto K.14Nakamura K.
-
28Nishimura Y.19Saito M.
-
21Okui R.22Shimoda H.
-
37Suzuki Y.27Tanno K.
-
31Umeda T.34Yamamura K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 0.8
-
9.2 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.1 Phạt góc 7.9
-
1.8 Thẻ vàng 1
-
11.8 Phạm lỗi 9.4
-
48.2% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 8% | 22% |
19% | 11% | 16~30 | 4% | 11% |
12% | 16% | 31~45 | 21% | 18% |
19% | 26% | 46~60 | 25% | 7% |
16% | 7% | 61~75 | 15% | 14% |
19% | 23% | 76~90 | 22% | 22% |