4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 8
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
22 Số lần sút bóng 12
-
13 Sút cầu môn 5
-
77 Tấn công 77
-
45 Tấn công nguy hiểm 39
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
20 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
8 Đá phạt trực tiếp 24
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
4 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90+2'
Ryosuke Yamanaka
Sho Ito
Everaldo Stum
83'
Rikuto Hirose
Koizumi Kei
83'
Ryota Nagaki
Juan Matheus Alano Nascimento
83'
Yuta Matsumura
Shoma Doi
83'
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
82'
79'
Tomoya Ugajin
Quenten Geordie Felix Martinus
79'
Kenyu Sugimoto
Shinzo Koroki
Yasushi Endo
Ueda Ayase
72'
66'
Ryotaro Ito
Aoki Takuya
Everaldo Stum
ast: Juan Matheus Alano Nascimento
65'
57'
Ewerton da Silva Pereira
Kazuki Nagasawa
57'
Yuki Muto
Koya Yuruki
Ueda Ayase
ast: Juan Matheus Alano Nascimento
50'
41'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
36'
Kazuki Nagasawa
Ueda Ayase
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashima Antlers
-
31Oki Y.
-
16Yamamoto S.28Machida K.39Inukai T.37Koizumi K.
-
8Doi S.4Silva L.20Misao K.7Juan
-
9Everaldo362Ueda A.
-
30Koroki S.45Leonardo L.
-
11Martinus Q.7Nagasawa K.16Aoki T.24Yuruki K.
-
27Hashioka D.20Deng T.5Makino T.6Yamanaka R.
-
1Nishikawa S.
Urawa Red Diamonds
Cầu thủ dự bị
-
26Araki R.8Ewerton
-
25Endo Y.13Ito R.
-
22Hirose R.31Iwanami T.
-
15Ito S.9Muto Y.
-
1Kwon Sun-Tae14Sugimoto K.
-
27Matsumura Y.36Suzuki Z.
-
6Nagaki R.3Ugajin T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
9 Bị sút cầu môn 11
-
6.9 Phạt góc 4.7
-
1.6 Thẻ vàng 1.8
-
14.6 Phạm lỗi 11.2
-
52.3% TL kiểm soát bóng 45.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 20% | 14% |
9% | 17% | 16~30 | 13% | 10% |
9% | 13% | 31~45 | 15% | 21% |
16% | 24% | 46~60 | 11% | 10% |
25% | 10% | 61~75 | 11% | 10% |
24% | 24% | 76~90 | 27% | 32% |