0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
9 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 4
-
89 Tấn công 82
-
53 Tấn công nguy hiểm 50
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
11 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 12
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
1 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
88'
Hotaka Nakamura
Takumi Nakamura
Kenyu Sugimoto
Yosuke Kashiwagi
85'
Ryosuke Yamanaka
Tomoya Ugajin
85'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Koya Yuruki
76'
76'
Yojiro Takahagi
Kensuke Nagai
68'
Taichi Hara
Hirotaka Mita
Quenten Geordie Felix Martinus
Kazuki Nagasawa
66'
46'
Takuya Uchida
Kyosuke Tagawa
40'
Hirotaka Mita
38'
Kensuke Nagai
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Urawa Red Diamonds
-
1Nishikawa S.
-
3Ugajin T.5Makino T.20Deng T.27Hashioka D.
-
24Yuruki K.29Shibato K.7Nagasawa K.9Muto Y.
-
10Kashiwagi Y.30Koroki S.
-
11Nagai K.
-
20Leandro
-
7Mita H.45Feitoza A.31Abe S.27Tagawa K.
-
22Nakamura T.4Watanabe T.3Morishige M.6Ogawa R.
-
33Hayashi A.
FC Tokyo
Cầu thủ dự bị
-
8Ewerton15Adailton
-
25Fukushima H.24Hara T.
-
31Iwanami T.13Hatano G.
-
45Leonardo L.37Nakamura H.
-
11Martinus Q.32Oumari J.
-
14Sugimoto K.8Takahagi Y.
-
6Yamanaka R.28Uchida T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 1.2
-
14.8 Bị sút cầu môn 8.4
-
3.8 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
11.2 Phạm lỗi 12.9
-
47.3% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 27% | 12% |
13% | 10% | 16~30 | 20% | 9% |
17% | 20% | 31~45 | 15% | 24% |
11% | 10% | 46~60 | 6% | 12% |
11% | 10% | 61~75 | 6% | 21% |
26% | 33% | 76~90 | 22% | 17% |