1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 2
-
125 Tấn công 100
-
69 Tấn công nguy hiểm 47
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
11 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 12
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
2 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
87'
Ryogo Yamasaki
Yutaro Oda
Kyogo Furuhashi
86'
84'
Oh Jae Seok
Yutaka Yoshida
Noriaki Fujimoto
Dyanfres Douglas Chagas Matos
84'
70'
Gabriel Augusto Xavier
Takuji Yonemoto
69'
Ryogo Yamasaki
Mu Kanazaki
Andres Iniesta Lujan
ast: Yuta Goke
60'
54'
Yuki Soma
Naoki Maeda
Ryuma Kikuchi
Leo Osaki
46'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe
-
1Maekawa D.
-
24Sakai G.25Osaki L.33Dankler22Nishi D.
-
6Samper S.
-
8Iniesta A.5Yamaguchi H.
-
11Furuhashi K.49Douglas27Goke Y.
-
44Kanazaki M.
-
16Mateus25Maeda N.11Abe H.
-
15Inagaki S.2Yonemoto T.
-
6Miyahara K.4Nakatani S.3Maruyama Y.23Yoshida Y.
-
1Langerak M.
Nagoya Grampus Eight
Cầu thủ dự bị
-
9Fujimoto N.13Fujii H.
-
19Hatsuse R.34Oh Jae-Suk
-
17Kikuchi R.8Schmidt J.
-
41Oda Y.27Soma Y.
-
13Ogawa K.21Takeda Y.
-
14Yasui T.10Xavier G.
-
28Yoshimaru K.17Yamasaki R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.3
-
2.3 Mất bàn 1.4
-
10.7 Bị sút cầu môn 8.4
-
4.6 Phạt góc 5.4
-
2.2 Thẻ vàng 1.3
-
10.7 Phạm lỗi 10.6
-
52.3% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 20% | 13% |
16% | 14% | 16~30 | 13% | 6% |
16% | 7% | 31~45 | 11% | 20% |
12% | 14% | 46~60 | 20% | 23% |
16% | 17% | 61~75 | 17% | 13% |
21% | 25% | 76~90 | 17% | 23% |