0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 54
-
105 Tấn công nguy hiểm 29
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
9 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Đá phạt trực tiếp 10
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+6'
Hinata Kida
Hiroaki Okuno
82'
Bruno Pereira Mendes
Yoichiro Kakitani
Dankler Luiz de Souza Pereira
81'
Yuta Goke
Leo Osaki
69'
Keijiro Ogawa
Daigo NISHI
68'
Ryo Hatsuse
Gotoku Sakai
68'
63'
Yoichiro Kakitani
ast: Leandro Desabato
40'
Eiichi Katayama
Jun Nishikawa
34'
Ken Tokura
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe
-
1Maekawa D.
-
4Vermaelen T.25Osaki L.33Dankler
-
24Sakai G.8Iniesta A.6Samper S.22Nishi D.
-
11Furuhashi K.5Yamaguchi H.
-
9Fujimoto N.
-
25Okuno H.9Tokura K.
-
49Nishikawa J.6Desabato L.3Kimoto Y.8Kakitani Y.
-
2Matsuda R.22Jonjic M.15Seko A.14Maruhashi Y.
-
21Kim Jin-Hyeon
Cerezo Osaka
Cầu thủ dự bị
-
44Fujitani S.16Katayama E.
-
27Goke Y.30Kida H.
-
19Hatsuse R.10Kiyotake H.
-
13Ogawa K.20Mendes B.
-
3Watanabe H.1Nagaishi T.
-
14Yasui T.17Sakamoto T.
-
28Yoshimaru K.13Takagi T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.9
-
2.5 Mất bàn 1.2
-
11.6 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.4 Phạt góc 2.9
-
2 Thẻ vàng 1
-
10.4 Phạm lỗi 7.4
-
54.6% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 4% | 17% |
16% | 14% | 16~30 | 11% | 12% |
16% | 7% | 31~45 | 22% | 20% |
12% | 14% | 46~60 | 25% | 12% |
16% | 17% | 61~75 | 18% | 12% |
21% | 25% | 76~90 | 18% | 25% |