6
0
Hết
6 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 1
-
79 Tấn công 95
-
61 Tấn công nguy hiểm 65
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
8 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 14
-
5 Đá phạt trực tiếp 9
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
1 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
ast: Daiki Hashioka
86'
Sekine Takahiro
Quenten Geordie Felix Martinus
77'
73'
Hiroto Yamada
Alexandre Xavier Pereira Guedes
73'
Kunimitsu Sekiguchi
Ryohei Michibuchi
Kai Shibato
Ewerton da Silva Pereira
69'
Kenyu Sugimoto
Yuki Muto
69'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
ast: Quenten Geordie Felix Martinus
67'
59'
Shun Nagasawa
Joan Isaac Cuenca Lopez
Ryosuke Yamanaka
Tomoya Ugajin
53'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Shinzo Koroki
53'
Shinzo Koroki
ast: Koya Yuruki
51'
46'
Yoshiki Matsushita
Keiya Shiihashi
41'
Koji Hachisuka
Takahiro Yanagi
Shinzo Koroki
39'
39'
Jakub Slowik
Quenten Geordie Felix Martinus
36'
Tomoya Ugajin
27'
Kazuki Nagasawa
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Urawa Red Diamonds
-
1Nishikawa S.
-
3Ugajin T.5Makino T.31Iwanami T.27Hashioka D.
-
24Yuruki K.8Ewerton7Nagasawa K.11Martinus Q.
-
9Muto Y.
-
30Koroki S.
-
29Guedes A.
-
18Michibuchi R.9Cuenca I.
-
3Iio R.5Shiihashi K.30Tanaku W.14Ishihara T.
-
43Tawiah H.23Simao36Yanagi T.
-
27Slowik J.
Vegalta Sendai
Cầu thủ dự bị
-
25Fukushima H.4Hachisuka K.
-
10Kashiwagi Y.13Hiraoka Y.
-
45Leonardo L.22Kawanami G.
-
41Sekine T.8Matsushita Y.
-
29Shibato K.20Nagasawa S.
-
14Sugimoto K.7Sekiguchi K.
-
6Yamanaka R.42Yamada H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 2.1
-
11.5 Bị sút cầu môn 14.2
-
4.3 Phạt góc 5.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.5
-
13.6 Phạm lỗi 9.9
-
49.6% TL kiểm soát bóng 44.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 14% | 1~15 | 12% | 17% |
13% | 10% | 16~30 | 6% | 7% |
15% | 21% | 31~45 | 21% | 11% |
11% | 10% | 46~60 | 15% | 19% |
11% | 10% | 61~75 | 25% | 19% |
27% | 32% | 76~90 | 18% | 23% |