0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 5
-
102 Tấn công 76
-
87 Tấn công nguy hiểm 58
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
6 Phạm lỗi 6
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
8 Đá phạt trực tiếp 10
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
4 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Kodai Dohi
Toshihiro Aoyama
90+2'
90'
Kaoru Mitoma
85'
Taisei Miyashiro
Yu Kobayashi
81'
Yu Kobayashi
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ezequiel Santos Da Silva
Tsukasa Morishima
73'
Hiroya Matsumoto
Yuya Asano
73'
Yoshifumi Kashiwa
Yusuke Chajima
64'
56'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
ast: Kyohei Noborizato
55'
Reo Hatate
Manabu Saito
55'
Kaoru Mitoma
Yasuto Wakisaka
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sanfrecce Hiroshima
-
1Hayashi T.
-
19Sasaki S.23Araki H.2Nogami Y.
-
24Higashi S.6Aoyama T.8Kawabe H.25Chajima Y.
-
10Morishima T.29Asano Y.
-
39Leandro Pereira
-
41Ienaga A.9Damiao L.19Saito M.
-
25Tanaka A.6Morita H.8Wakizaka Y.
-
13Yamane M.4Jesiel34Yamamura K.2Noborizato K.
-
1Jung Sung-Ryong
Kawasaki Frontale
Cầu thủ dự bị
-
14Ezequiel30Hatate R.
-
26Dohi K.11Kobayashi Y.
-
3Ibayashi A.7Kurumaya S.
-
18Kashiwa Y.18Mitoma K.
-
5Matsumoto H.20Miyashiro T.
-
38Osako K.22Shimoda H.
-
30Shibasaki K.27Tanno K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.8
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
10.3 Bị sút cầu môn 5.9
-
4.5 Phạt góc 6.9
-
1.4 Thẻ vàng 1
-
10.9 Phạm lỗi 7.6
-
48.5% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 8% | 20% |
11% | 11% | 16~30 | 4% | 12% |
20% | 13% | 31~45 | 21% | 20% |
14% | 18% | 46~60 | 25% | 8% |
20% | 16% | 61~75 | 15% | 16% |
17% | 20% | 76~90 | 22% | 20% |