4
3
Hết
4 - 3
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 7
-
72 Tấn công 107
-
45 Tấn công nguy hiểm 71
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
12 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
6 Đá phạt trực tiếp 11
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
7 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Shunki TAKAHASHI
90+4'
87'
Andres Iniesta Lujan
Yusuke Kobayashi
Masatoshi MIHARA
81'
76'
Junya Tanaka
Shunki TAKAHASHI
72'
Shunki TAKAHASHI
Naoki Kawaguchi
66'
Tatsuya Yamashita
Yuta Kamiya
62'
61'
Ryuma Kikuchi
60'
Junya Tanaka
ast: Ryuma Kikuchi
59'
Junya Tanaka
Sergi Samper Montana
59'
Ryuma Kikuchi
Yuta Goke
Ataru Esaka
ast: Masatoshi MIHARA
52'
Michael Olunga
44'
Ataru Esaka
39'
Michael Olunga
ast: Christiano Da Silva
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashiwa Reysol
-
17Kim Seung-Gyu
-
20Mitsumaru H.4Koga T.25Ominami T.24Kawaguchi N.
-
27Mihara M.8Richardson
-
39Kamiya Y.102Esaka A.9Cristiano
-
142Olunga M.
-
27Goke Y.49Douglas11Furuhashi K.
-
5Yamaguchi H.8Iniesta A.
-
6Samper S.
-
22Nishi D.25Osaki L.4Vermaelen T.24Sakai G.
-
1Maekawa D.
Vissel Kobe
Cầu thủ dự bị
-
35Hosoya M.9Fujimoto N.
-
5Kobayashi Y.44Fujitani S.
-
33Nakama H.19Hatsuse R.
-
6Takahashi S.17Kikuchi R.
-
16Takimoto H.21Tanaka J.
-
37Unoki F.14Yasui T.
-
50Yamashita T.28Yoshimaru K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 2
-
11.2 Bị sút cầu môn 10.8
-
4.7 Phạt góc 3.7
-
2.3 Thẻ vàng 1.9
-
12.2 Phạm lỗi 10.7
-
43% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 16% | 21% |
6% | 21% | 16~30 | 16% | 14% |
18% | 13% | 31~45 | 16% | 7% |
21% | 17% | 46~60 | 12% | 14% |
12% | 13% | 61~75 | 16% | 17% |
36% | 23% | 76~90 | 21% | 25% |