2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 5
-
64 Tấn công 55
-
64 Tấn công nguy hiểm 49
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 11
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
1 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Shota Kaneko
Kenta Nishizawa
90+4'
Hikaru Naruoka
Yasufumi Nishimura
90'
Yusuke Goto
87'
76'
Hayao Kawabe
63'
Toshihiro Aoyama
Kodai Dohi
Yusuke Goto
Yosuke Kawai
60'
53'
Yuya Asano
Makoto Akira Shibasaki
53'
Yoshifumi Kashiwa
Yusuke Chajima
51'
Leandro Marcos Pereira
Sergio Dutra Junior
ast: Mitsunari Musaka
49'
46'
Leandro Marcos Pereira
Douglas Vieira da Silva
Ryo Okui
Elson Ferreira de Souza
46'
Sergio Dutra Junior
45+2'
28'
Douglas Vieira da Silva
Ryo Nagai
Carlinhos Junior
13'
12'
Tsukasa Morishima
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shimizu S-Pulse
-
1Yohei Nishibe
-
22Renato7Musaka M.5Valdo
-
28Nishimura Y.
-
16Nishizawa K.17Kawai Y.37Suzuki Y.18Elsinho
-
10Carlinhos11Dutra
-
20Nagai R.
-
26Dohi K.10Morishima T.
-
25Chajima Y.8Kawabe H.30Shibasaki K.24Higashi S.
-
2Nogami Y.23Araki H.19Sasaki S.
-
1Hayashi T.
Sanfrecce Hiroshima
Cầu thủ dự bị
-
14Goto Y.6Aoyama T.
-
30Kaneko S.29Asano Y.
-
33Kawamoto R.3Ibayashi A.
-
13Miyamoto K.18Kashiwa Y.
-
40Naruoka H.39Leandro Pereira
-
39Okubo T.38Osako K.
-
21Okui R.9Vieira D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.9
-
2.6 Mất bàn 1.6
-
14.6 Bị sút cầu môn 9.6
-
4.8 Phạt góc 4.5
-
2.5 Thẻ vàng 1.7
-
12.1 Phạm lỗi 11.6
-
48% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 14% | 17% |
18% | 10% | 16~30 | 11% | 13% |
12% | 17% | 31~45 | 20% | 15% |
18% | 27% | 46~60 | 14% | 17% |
15% | 6% | 61~75 | 20% | 15% |
18% | 25% | 76~90 | 17% | 20% |