3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 4
-
7 Sút cầu môn 2
-
93 Tấn công 76
-
76 Tấn công nguy hiểm 45
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 11
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
1 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Leandro Marcos Pereira
Tsukasa Morishima
86'
81'
Yohei Toyoda
Tomoya Koyamatsu
Kodai Dohi
Toshihiro Aoyama
80'
Ezequiel Santos Da Silva
Ryo Nagai
80'
Yoshifumi Kashiwa
Yusuke Chajima
67'
Douglas Vieira da Silva
Yuya Asano
67'
Toshihiro Aoyama
56'
51'
Fuchi Honda
46'
Riki Harakawa
RYANG Yong Gi
46'
Fuchi Honda
Jong-Soo Park
46'
Teruki Hara
Yuzo Kobayashi
46'
Ryoya Morishita
Ahn Yong Woo
Shunki Higashi
45'
Yuki Nogami
27'
Yuya Asano
ast: Yuki Nogami
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sanfrecce Hiroshima
-
1Hayashi T.
-
19Sasaki S.23Araki H.2Nogami Y.
-
24Higashi S.6Aoyama T.8Kawabe H.25Chajima Y.
-
10Morishima T.29Asano Y.
-
20Nagai R.
-
16Hayashi D.33Ishii K.
-
25Ahn Yong-Woo41Matsuoka D.50Ryang Yong-G.22Koyamatsu T.
-
30Higuchi Y.13Kobayashi Y.15Park Jeong-Su6Uchida Y.
-
1Morita T.
Sagan Tosu
Cầu thủ dự bị
-
14Ezequiel2Hara T.
-
26Dohi K.4Harakawa R.
-
3Ibayashi A.23Honda F.
-
18Kashiwa Y.7Kanamori T.
-
38Osako K.28Morishita R.
-
39Leandro Pereira18Takaoka Y.
-
9Vieira D.11Toyoda Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
1.7 Mất bàn 1.6
-
9.4 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.3 Phạt góc 3.3
-
1.7 Thẻ vàng 0.8
-
11.1 Phạm lỗi 8.9
-
52% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 23% | 12% |
11% | 11% | 16~30 | 8% | 12% |
20% | 13% | 31~45 | 17% | 19% |
14% | 18% | 46~60 | 17% | 14% |
20% | 16% | 61~75 | 17% | 17% |
17% | 20% | 76~90 | 14% | 24% |