4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 2
-
73 Tấn công 81
-
39 Tấn công nguy hiểm 65
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
11 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
14 Đá phạt trực tiếp 13
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Keijiro Ogawa
90+3'
Yutaro Oda
90'
Noriaki Fujimoto
Dyanfres Douglas Chagas Matos
89'
Ryuma Kikuchi
Thomas Vermaelen
89'
Ryo Hatsuse
So Fujitani
89'
80'
Hiroki MIYAZAWA
80'
Riku Danzaki
Yoshiaki Komai
Keijiro Ogawa
Kyogo Furuhashi
76'
72'
Hiroki MIYAZAWA
Lucas Fernandes
69'
Kousuke Shirai
Daiki Suga
69'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ryosuke Shindo
Yutaro Oda
Takuya Yasui
67'
Kyogo Furuhashi
62'
Yuta Goke
45'
Kyogo Furuhashi
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe
-
1Maekawa D.
-
24Sakai G.4Vermaelen T.25Osaki L.44Fujitani S.
-
5Yamaguchi H.
-
8Iniesta A.14Yasui T.
-
112Furuhashi K.49Douglas27Goke Y.
-
35Ogashiwa T.
-
30Kaneko T.14Komai Y.
-
7Fernandes L.27Arano T.32Tanaka S.4Suga D.
-
3Shindo R.20Kim Min-Tae31Takamine T.
-
34Nakano K.
Consadole Sapporo
Cầu thủ dự bị
-
9Fujimoto N.17Danzaki R.
-
19Hatsuse R.33Douglas
-
17Kikuchi R.16Fujimura R.
-
41Oda Y.26Hayasaka R.
-
13Ogawa K.10Miyazawa H.
-
3Watanabe H.19Shirai K.
-
28Yoshimaru K.1Sugeno T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.8
-
2.4 Mất bàn 1.6
-
11.3 Bị sút cầu môn 7.6
-
5.1 Phạt góc 6.5
-
2.2 Thẻ vàng 2
-
10.7 Phạm lỗi 16.1
-
52.4% TL kiểm soát bóng 55%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 19% | 19% |
16% | 14% | 16~30 | 26% | 14% |
16% | 7% | 31~45 | 9% | 23% |
12% | 14% | 46~60 | 19% | 11% |
16% | 17% | 61~75 | 9% | 16% |
21% | 25% | 76~90 | 16% | 14% |