1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 77
-
81 Tấn công nguy hiểm 47
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
10 Phạm lỗi 11
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 11
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
1 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90+5'
Shuhei Kawasaki
Kosuke Onose
Kodai Dohi
Yuya Asano
81'
77'
Yuya Fukuda
Shu Kurata
77'
Kazuma Watanabe
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Leandro Marcos Pereira
ast: Yoshifumi Kashiwa
70'
61'
Takashi Usami
Ademilson Braga Bispo Jr
Yusuke Chajima
Shunki Higashi
60'
Leandro Marcos Pereira
Tsukasa Morishima
60'
Rhayner Santos Nascimento
Toshihiro Aoyama
60'
20'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
ast: Shu Kurata
16'
Shu Kurata
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sanfrecce Hiroshima
-
1Hayashi T.
-
19Sasaki S.23Araki H.3Ibayashi A.
-
18Kashiwa Y.6Aoyama T.8Kawabe H.24Higashi S.
-
10Morishima T.29Asano Y.
-
9Vieira D.
-
18Patric9Ademilson
-
8Onose K.15Ideguchi Y.29Yamamoto Y.10Kurata S.
-
27Takao R.3Shoji G.19Kim Young-Gwon4Fujiharu H.
-
1Higashiguchi M.
Gamba Osaka
Cầu thủ dự bị
-
25Chajima Y.7Endo Y.
-
26Dohi K.14Fukuda Y.
-
15Kushibiki K.25Ishikawa K.
-
20Nagai R.34Kawasaki S.
-
38Osako K.13Suganuma S.
-
39Leandro Pereira33Usami T.
-
44Rhayner39Watanabe K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
9.1 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.4 Phạt góc 2.9
-
1.8 Thẻ vàng 0.9
-
11 Phạm lỗi 10.3
-
51.7% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 6% | 16% |
11% | 13% | 16~30 | 22% | 16% |
20% | 15% | 31~45 | 8% | 22% |
14% | 17% | 46~60 | 26% | 14% |
20% | 15% | 61~75 | 4% | 10% |
17% | 20% | 76~90 | 31% | 20% |