1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 4
-
121 Tấn công 87
-
92 Tấn công nguy hiểm 54
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
20 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 21
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
90+2'
Teerasil Dangda
ast: Yusuke Goto
90'
87'
Ewerton da Silva Pereira
Kazuki Nagasawa
Mitsunari Musaka
Ryo Takeuchi
80'
77'
Kenyu Sugimoto
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
76'
Kosuke Taketomi
Shinzo Koroki
70'
Daiki Hashioka
69'
Quenten Geordie Felix Martinus
Yuki Muto
69'
Sekine Takahiro
Koya Yuruki
Yusuke Goto
Carlinhos Junior
62'
Hikaru Naruoka
Elson Ferreira de Souza
62'
Teerasil Dangda
Sergio Dutra Junior
62'
60'
Shinzo Koroki
ast: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Yosuke Kawai
56'
Sergio Dutra Junior
39'
22'
Ryosuke Yamanaka
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shimizu S-Pulse
-
39Okubo T.
-
2Tatsuta Y.22Renato5Valdo
-
6Takeuchi R.
-
16Nishizawa K.17Kawai Y.37Suzuki Y.18Elsinho
-
11Dutra10Carlinhos
-
30Koroki S.45Leonardo L.
-
9Muto Y.7Nagasawa K.29Shibato K.24Yuruki K.
-
27Hashioka D.31Iwanami T.5Makino T.6Yamanaka R.
-
1Nishikawa S.
Urawa Red Diamonds
Cầu thủ dự bị
-
23Dangda T.8Ewerton
-
14Goto Y.11Martinus Q.
-
30Kaneko S.41Sekine T.
-
7Musaka M.14Sugimoto K.
-
40Naruoka H.36Suzuki Z.
-
1Yohei Nishibe39Taketomi K.
-
21Okui R.3Ugajin T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
2.6 Mất bàn 2.2
-
15.7 Bị sút cầu môn 14.8
-
5.3 Phạt góc 3.8
-
1.3 Thẻ vàng 1.2
-
10.2 Phạm lỗi 11
-
48.1% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 22% | 14% |
18% | 10% | 16~30 | 13% | 10% |
12% | 17% | 31~45 | 15% | 21% |
18% | 27% | 46~60 | 11% | 10% |
15% | 6% | 61~75 | 8% | 10% |
18% | 25% | 76~90 | 28% | 32% |