1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 4
-
122 Tấn công 75
-
86 Tấn công nguy hiểm 43
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
9 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 10
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
1 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Juan Matheus Alano Nascimento
90'
85'
Yuto Iwasaki
Temma Matsuda
Ueda Ayase
Koizumi Kei
80'
Yuta Matsumura
Ryuji Izumi
80'
78'
Ibusuki Hiroshi
Ishihara Naoki
78'
Shota Kobayashi
Kazunari Ono
77'
Sosuke Shibata
Mitsuki Saito
Juan Matheus Alano Nascimento
Ryotaro Araki
70'
Nago Shintaro
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
70'
Itsuki Someno
Yasushi Endo
61'
Tomoya Inukai
49'
47'
Takuya Okamoto
Koizumi Kei
41'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashima Antlers
-
31Oki Y.
-
5Sugioka D.33Sekigawa I.39Inukai T.37Koizumi K.
-
11Izumi R.4Silva L.6Nagaki R.25Endo Y.
-
9Everaldo26Araki R.
-
13Ishihara N.18Matsuda T.
-
19Tachi K.23Barada A.16Saito M.38Ishihara H.
-
2Kaneko D.
-
4Saka K.6Okamoto T.8Ono K.
-
25Tani K.
Shonan Bellmare
Cầu thủ dự bị
-
7Juan9Ibusuki H.
-
1Kwon Sun-Tae20Iwasaki Y.
-
28Machida K.5Kobayashi S.
-
27Matsumura Y.29Miyuki H.
-
30Nago S.30Shibata S.
-
19Someno I.32Tanaka S.
-
36Ueda A.1Tomii D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.7
-
1.3 Mất bàn 1.8
-
7.9 Bị sút cầu môn 13.2
-
4.7 Phạt góc 4.1
-
1.3 Thẻ vàng 1
-
14.1 Phạm lỗi 9.1
-
53.2% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 13% | 11% |
9% | 16% | 16~30 | 16% | 13% |
9% | 12% | 31~45 | 13% | 13% |
16% | 25% | 46~60 | 13% | 9% |
25% | 9% | 61~75 | 16% | 25% |
23% | 25% | 76~90 | 22% | 27% |