1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 96
-
78 Tấn công nguy hiểm 73
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
12 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
2 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+4'
Kodai Dohi
Jiro Kamata
Tatsuya Yamashita
89'
Hayato Nakama
Hiroto Goya
87'
82'
Ezequiel Santos Da Silva
Douglas Vieira da Silva
Richardson Fernandes dos Santos
Masatoshi MIHARA
82'
80'
Kodai Dohi
Yusuke Chajima
Masatoshi MIHARA
75'
62'
Rhayner Santos Nascimento
Yuya Asano
62'
Shunki Higashi
Yoshifumi Kashiwa
55'
Yuki Nogami
53'
Leandro Marcos Pereira
Tsukasa Morishima
Kengo Kitazume
ast: Ataru Esaka
45'
Tatsuya Yamashita
39'
10'
Douglas Vieira da Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashiwa Reysol
-
17Kim Seung-Gyu
-
20Mitsumaru H.4Koga T.50Yamashita T.13Kitazume K.
-
28Toshima S.10Esaka A.7Otani H.27Mihara M.
-
14Olunga M.19Goya H.
-
9Vieira D.
-
29Asano Y.10Morishima T.
-
25Chajima Y.8Kawabe H.6Aoyama T.18Kashiwa Y.
-
2Nogami Y.23Araki H.19Sasaki S.
-
1Hayashi T.
Sanfrecce Hiroshima
Cầu thủ dự bị
-
35Hosoya M.14Ezequiel
-
2Kamata J.26Dohi K.
-
33Nakama H.24Higashi S.
-
8Richardson3Ibayashi A.
-
6Takahashi S.39Leandro Pereira
-
16Takimoto H.38Osako K.
-
37Unoki F.44Rhayner
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
10.9 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.5 Phạt góc 5.6
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
14.1 Phạm lỗi 11.8
-
43.2% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 14% | 17% |
6% | 21% | 16~30 | 11% | 13% |
18% | 13% | 31~45 | 20% | 15% |
21% | 17% | 46~60 | 14% | 17% |
12% | 13% | 61~75 | 20% | 15% |
36% | 23% | 76~90 | 17% | 20% |