2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 4
-
104 Tấn công 74
-
73 Tấn công nguy hiểm 65
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
19 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Noriaki Fujimoto
90+1'
Dankler Luiz de Souza Pereira
90'
90'
Rei Hirakawa
Diego Queiroz de Oliveira
Yuta Goke
Sergi Samper Montana
81'
So Fujitani
Daigo NISHI
80'
Kyogo Furuhashi
76'
75'
Taichi Hara
Adailton dos Santos da Silva
Keijiro Ogawa
Ryo Hatsuse
72'
Daigo NISHI
67'
63'
Takuya Uchida
Kyosuke Tagawa
63'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Yojiro Takahagi
Andres Iniesta Lujan
Takuya Yasui
60'
59'
Diego Queiroz de Oliveira
55'
Takumi Nakamura
51'
Adailton dos Santos da Silva
Sergi Samper Montana
48'
Takuya Yasui
25'
7'
Arthur Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe
-
18Iikura H.
-
4Vermaelen T.22Nishi D.33Dankler
-
6Samper S.
-
19Hatsuse R.14Yasui T.5Yamaguchi H.24Sakai G.
-
11Furuhashi K.9Fujimoto N.
-
15Adailton9Diego27Tagawa K.
-
45Feitoza A.8Takahagi Y.44Shinada M.
-
22Nakamura T.4Watanabe T.3Morishige M.37Nakamura H.
-
33Hayashi A.
FC Tokyo
Cầu thủ dự bị
-
44Fujitani S.24Hara T.
-
27Goke Y.13Hatano G.
-
8Iniesta A.40Hirakawa R.
-
17Kikuchi R.47Kimura S.
-
1Maekawa D.6Ogawa R.
-
13Ogawa K.20Leandro
-
38Sasaki D.28Uchida T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.9
-
2.5 Mất bàn 1
-
12.5 Bị sút cầu môn 8.3
-
5.3 Phạt góc 4.5
-
1.7 Thẻ vàng 1.1
-
8.9 Phạm lỗi 13.3
-
54.3% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 27% | 12% |
16% | 14% | 16~30 | 20% | 9% |
16% | 7% | 31~45 | 15% | 24% |
12% | 14% | 46~60 | 6% | 12% |
16% | 17% | 61~75 | 6% | 21% |
21% | 25% | 76~90 | 22% | 17% |