3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 4
-
77 Tấn công 126
-
30 Tấn công nguy hiểm 84
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
6 Phạm lỗi 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
4 Đá phạt trực tiếp 8
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
2 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
85'
Oh Jae Seok
Yutaka Yoshida
Yuki Kobayashi
Masakazu Tashiro
84'
83'
Ryotaro Ishida
Yuki Soma
Yuji Senuma
ast: Takuya Matsuura
78'
74'
Mateus dos Santos Castro
Kensuke SATO
Kohei Tezuka
66'
Yuji Senuma
Yusuke Minagawa
66'
63'
Mateus dos Santos Castro
Hiroyuki Abe
63'
Joao Schmidt Urbano
Takuji Yonemoto
63'
Ryogo Yamasaki
Gabriel Augusto Xavier
Yusuke Matsuoka
Kosuke Saito
59'
Masakazu Tashiro
23'
Kosuke Saito
19'
13'
Yutaka Yoshida
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yokohama FC
-
18Minami Y.
-
14Shichi T.26Hakamata Y.5Tashiro M.6Seko T.
-
15Saito K.30Tezuka K.28Yasunaga R.7Matsuura T.
-
16Minagawa Y.23Saito K.
-
44Kanazaki M.
-
10Xavier G.11Abe H.27Soma Y.
-
15Inagaki S.2Yonemoto T.
-
23Yoshida Y.4Nakatani S.3Maruyama Y.36Ota K.
-
1Langerak M.
Nagoya Grampus Eight
Cầu thủ dự bị
-
40Domingues L.16Mateus
-
21Akinori Ichikawa13Fujii H.
-
4Kobayashi Y.24Ishida R.
-
37Matsuo Y.34Oh Jae-Suk
-
11Miura K.8Schmidt J.
-
8Sato K.21Takeda Y.
-
13Senuma Y.17Yamasaki R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
11.2 Bị sút cầu môn 8.6
-
3.9 Phạt góc 4.3
-
1.3 Thẻ vàng 1.5
-
11.9 Phạm lỗi 11.6
-
48.5% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 20% | 13% |
13% | 14% | 16~30 | 13% | 6% |
24% | 25% | 31~45 | 11% | 20% |
6% | 16% | 46~60 | 20% | 23% |
17% | 19% | 61~75 | 17% | 13% |
24% | 16% | 76~90 | 17% | 23% |