2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 3
-
103 Tấn công 104
-
50 Tấn công nguy hiểm 56
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
21 Phạm lỗi 22
-
2 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
25 Đá phạt trực tiếp 30
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
9 Việt vị 3
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90+4'
Kida Takuya
Gabriel Augusto Xavier
85'
Mateus dos Santos Castro
ast: Gabriel Augusto Xavier
74'
Yuki Soma
67'
65'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
45+1'
Jose Antonio dos Santos Junior
45'
Takahiro Ogihara
Yuki Saneto
Gabriel Augusto Xavier
ast: Mateus dos Santos Castro
24'
2'
Jose Antonio dos Santos Junior
ast: Teruhito Nakagawa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nagoya Grampus Eight
-
1Langerak M.
-
23Yoshida Y.3Maruyama Y.4Nakatani S.34Oh Jae-Suk
-
2Yonemoto T.15Inagaki S.
-
16Mateus11Abe H.10Xavier G.
-
44Kanazaki M.
-
23Nakagawa T.37Junior Santos38Maeda D.
-
27Matsubara K.9Junior M.8Kida T.16Takano R.
-
19Saneto Y.13Martins T.44Hatanaka S.
-
1Park I.
Yokohama F Marinos
Cầu thủ dự bị
-
13Fujii H.39Amano J.
-
26Naruse S.5Bunmathan T.
-
36Ota K.21Kajikawa Y.
-
8Schmidt J.43Matsuda E.
-
27Soma Y.18Mizunuma K.
-
21Takeda Y.17Erik
-
17Yamasaki R.6Ogihara T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.9
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
8.4 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.1 Phạt góc 6.3
-
1.5 Thẻ vàng 1.8
-
10.4 Phạm lỗi 12.3
-
51.2% TL kiểm soát bóng 57.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 4% | 20% |
13% | 6% | 16~30 | 13% | 17% |
11% | 20% | 31~45 | 16% | 11% |
20% | 23% | 46~60 | 11% | 26% |
17% | 13% | 61~75 | 20% | 2% |
17% | 23% | 76~90 | 31% | 17% |