3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 5
-
107 Tấn công 98
-
75 Tấn công nguy hiểm 77
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
13 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
4 Việt vị 2
-
5 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Kengo Kitazume
Hidekazu Otani
62'
Ataru Esaka
ast: Hiroto Goya
62'
58'
Kazuma Watanabe
Shu Kurata
58'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ademilson Braga Bispo Jr
58'
Ryu Takao
Gen Shoji
43'
Hiroki Fujiharu
Ataru Esaka
ast: Masatoshi MIHARA
40'
Michael Olunga
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashiwa Reysol
-
17Kim Seung-Gyu
-
20Mitsumaru H.4Koga T.2Kamata J.6Takahashi S.
-
7Otani H.
-
28Toshima S.102Esaka A.27Mihara M.
-
14Olunga M.19Goya H.
-
33Usami T.9Ademilson
-
8Onose K.15Ideguchi Y.10Kurata S.4Fujiharu H.
-
29Yamamoto Y.
-
5Miura G.3Shoji G.19Kim Young-Gwon
-
1Higashiguchi M.
Gamba Osaka
Cầu thủ dự bị
-
35Hosoya M.18Patric
-
24Kawaguchi N.7Endo Y.
-
1Kazushige Kirihata14Fukuda Y.
-
13Kitazume K.25Ishikawa K.
-
5Kobayashi Y.34Kawasaki S.
-
33Nakama H.27Takao R.
-
11Ryohei Yamazaki39Watanabe K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
11.2 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.2 Phạt góc 3.9
-
2.1 Thẻ vàng 1
-
13.9 Phạm lỗi 10.5
-
43.9% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 6% | 16% |
6% | 21% | 16~30 | 22% | 16% |
18% | 13% | 31~45 | 8% | 22% |
21% | 17% | 46~60 | 26% | 14% |
12% | 13% | 61~75 | 4% | 10% |
36% | 23% | 76~90 | 31% | 20% |