3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 0
-
82 Tấn công 86
-
45 Tấn công nguy hiểm 74
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
5 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 9
-
16 Đá phạt trực tiếp 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
0 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Shota Fujio
90'
Shota Fujio
Tatsuhiro Sakamoto
86'
Jun Nishikawa
Yasuki Kimoto
83'
Yusuke Maruhashi
Hiroshi Kiyotake
83'
80'
Katsuya Iwatake
Daiki Hashioka
80'
Aoki Takuya
Ewerton da Silva Pereira
Tatsuhiro Sakamoto
75'
73'
Koya Yuruki
Kazuki Nagasawa
63'
Kenyu Sugimoto
Sekine Takahiro
63'
Yuki Muto
Shinzo Koroki
Koji Suzuki
Ken Tokura
62'
Eiichi Katayama
52'
51'
Ryosuke Yamanaka
Ken Tokura
49'
Hiroaki Okuno
Yoichiro Kakitani
46'
Ayumu Seko
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cerezo Osaka
-
21Kim Jin-Hyeon
-
16Katayama E.15Seko A.22Jonjic M.2Matsuda R.
-
10Kiyotake H.5Fujita N.3Kimoto Y.17Sakamoto T.
-
8Kakitani Y.9Tokura K.
-
30Koroki S.45Leonardo L.
-
7Nagasawa K.29Shibato K.8Ewerton41Sekine T.
-
27Hashioka D.20Deng T.5Makino T.6Yamanaka R.
-
1Nishikawa S.
Urawa Red Diamonds
Cầu thủ dự bị
-
42Fujio S.16Aoki T.
-
30Kida H.31Iwanami T.
-
14Maruhashi Y.28Iwatake K.
-
45Shu Mogi9Muto Y.
-
49Nishikawa J.14Sugimoto K.
-
25Okuno H.36Suzuki Z.
-
18Suzuki K.24Yuruki K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.8
-
11 Bị sút cầu môn 13.4
-
3.8 Phạt góc 5
-
1 Thẻ vàng 1.5
-
8.3 Phạm lỗi 10.4
-
50.9% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 17% | 1~15 | 20% | 16% |
11% | 12% | 16~30 | 13% | 10% |
22% | 20% | 31~45 | 17% | 20% |
25% | 12% | 46~60 | 11% | 10% |
18% | 12% | 61~75 | 11% | 10% |
18% | 25% | 76~90 | 26% | 33% |