1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
13 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 4
-
59 Tấn công 60
-
66 Tấn công nguy hiểm 79
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
8 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
10 Đá phạt trực tiếp 8
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
0 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Ezequiel Santos Da Silva
Douglas Vieira da Silva
87'
84'
Shun Nagasawa
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Tomoya Fujii
Rhayner Santos Nascimento
80'
Toshihiro Aoyama
Yusuke Chajima
80'
74'
Takuma Nishimura
72'
Shingo Hyodo
ast: Takumi Mase
69'
Shingo Hyodo
Koji Hachisuka
64'
Takuma Nishimura
Takayoshi Ishihara
Shunki Higashi
Tsukasa Morishima
64'
Yuya Asano
Yoshifumi Kashiwa
64'
Leandro Marcos Pereira
58'
16'
Takayoshi Ishihara
Leandro Marcos Pereira
ast: Sho Sasaki
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sanfrecce Hiroshima
-
38Osako K.
-
19Sasaki S.23Araki H.2Nogami Y.
-
18Kashiwa Y.44Rhayner8Kawabe H.25Chajima Y.
-
10Morishima T.9Vieira D.
-
39Leandro Pereira
-
45Mase T.29Guedes A.14Ishihara T.
-
7Sekiguchi K.
-
26Hamasaki T.5Shiihashi K.
-
36Yanagi T.16Yoshino K.13Hiraoka Y.4Hachisuka K.
-
27Slowik J.
Vegalta Sendai
Cầu thủ dự bị
-
6Aoyama T.6Hyodo S.
-
29Asano Y.3Iio R.
-
14Ezequiel39Kim Jeong-Ya
-
50Fujii T.20Nagasawa S.
-
1Hayashi T.15Nishimura T.
-
24Higashi S.24Obata Y.
-
3Ibayashi A.30Tanaku W.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 2
-
7.6 Bị sút cầu môn 11.7
-
6.3 Phạt góc 4.7
-
1.3 Thẻ vàng 1.1
-
11.9 Phạm lỗi 12
-
53.2% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 12% | 17% |
11% | 11% | 16~30 | 6% | 7% |
20% | 13% | 31~45 | 21% | 11% |
14% | 18% | 46~60 | 15% | 19% |
20% | 16% | 61~75 | 25% | 19% |
17% | 20% | 76~90 | 18% | 23% |