1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 7
-
9 Sút cầu môn 6
-
129 Tấn công 95
-
105 Tấn công nguy hiểm 55
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
12 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 14
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
2 Việt vị 2
-
5 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
90+3'
Hiroki Fujiharu
Yuya Fukuda
Tomoya Inukai
90+1'
Tomoya Inukai
ast: Ryotaro Araki
90'
87'
Yuji Ono
83'
Hiroyuki Yamamoto
Shinya Yajima
83'
Ademilson Braga Bispo Jr
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ryotaro Araki
Kento Misao
76'
Itsuki Someno
Everaldo Stum
75'
67'
Ryu Takao
Shu Kurata
67'
Yuji Ono
Takashi Usami
Ueda Ayase
Ryuji Izumi
64'
Yasushi Endo
Juan Matheus Alano Nascimento
63'
47'
Higashiguchi Masaki
Atsuto Uchida
38'
Atsuto Uchida
Rikuto Hirose
16'
7'
Kosuke Onose
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashima Antlers
-
31Oki Y.
-
5Sugioka D.33Sekigawa I.39Inukai T.22Hirose R.
-
11Izumi R.4Silva L.20Misao K.7Juan
-
9Everaldo8Doi S.
-
18Patric33Usami T.
-
8Onose K.15Ideguchi Y.10Kurata S.14Fukuda Y.
-
21Yajima S.
-
5Miura G.3Shoji G.19Kim Young-Gwon
-
1Higashiguchi M.
Gamba Osaka
Cầu thủ dự bị
-
26Araki R.9Ademilson
-
25Endo Y.4Fujiharu H.
-
1Kwon Sun-Tae25Ishikawa K.
-
6Nagaki R.11Ono Y.
-
19Someno I.27Takao R.
-
2Atsuto Uchida39Watanabe K.
-
36Ueda A.29Yamamoto Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
9.4 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.5 Phạt góc 3.5
-
1.6 Thẻ vàng 0.9
-
14 Phạm lỗi 9.8
-
52.2% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 6% | 14% |
9% | 16% | 16~30 | 20% | 14% |
9% | 12% | 31~45 | 9% | 23% |
16% | 25% | 46~60 | 27% | 14% |
25% | 9% | 61~75 | 4% | 10% |
23% | 25% | 76~90 | 30% | 21% |