1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 4
-
105 Tấn công 65
-
73 Tấn công nguy hiểm 42
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
7 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 7
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
1 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
89'
Kenyu Sugimoto
Higashiguchi Masaki
89'
80'
Takuya Iwanami
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Yuya Fukuda
Hiroki Fujiharu
70'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Takashi Usami
70'
67'
Kai Shibato
Ewerton da Silva Pereira
64'
Koya Yuruki
Sekine Takahiro
64'
Kenyu Sugimoto
Yuki Muto
Shu Kurata
Kosuke Onose
62'
Yosuke Ideguchi
ast: Takashi Usami
60'
57'
Yuki Muto
ast: Kazuki Nagasawa
Yasuhito Endo
Yuji Ono
46'
Ademilson Braga Bispo Jr
Kazuma Watanabe
46'
33'
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
24'
Sekine Takahiro
ast: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Gamba Osaka
-
1Higashiguchi M.
-
3Shoji G.5Miura G.27Takao R.
-
21Yajima S.
-
4Fujiharu H.11Ono Y.15Ideguchi Y.8Onose K.
-
39Watanabe K.33Usami T.
-
9Muto Y.45Leonardo L.
-
7Nagasawa K.16Aoki T.8Ewerton41Sekine T.
-
27Hashioka D.20Deng T.5Makino T.3Ugajin T.
-
1Nishikawa S.
Urawa Red Diamonds
Cầu thủ dự bị
-
18Patric31Iwanami T.
-
9Ademilson30Koroki S.
-
7Endo Y.29Shibato K.
-
14Fukuda Y.14Sugimoto K.
-
25Ishikawa K.36Suzuki Z.
-
10Kurata S.6Yamanaka R.
-
29Yamamoto Y.24Yuruki K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.5
-
11.3 Bị sút cầu môn 12
-
3.9 Phạt góc 5
-
0.8 Thẻ vàng 1.7
-
10.4 Phạm lỗi 11.7
-
49.5% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 20% | 14% |
22% | 16% | 16~30 | 13% | 10% |
8% | 22% | 31~45 | 15% | 21% |
26% | 14% | 46~60 | 11% | 10% |
4% | 10% | 61~75 | 11% | 10% |
31% | 20% | 76~90 | 27% | 32% |