1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 3
-
89 Tấn công 69
-
83 Tấn công nguy hiểm 25
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
6 Phạm lỗi 13
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
Lucas Fernandes
89'
Douglas Felisbino de Oliveira
Yoshiaki Komai
87'
86'
Ryosuke Tone
Yuki Kagawa
85'
Kazuki Fujimoto
Toshio Shimakawa
85'
Kento Haneda
Misao Yuto
75'
Daiki Watari
Kohei Isa
Takuro Kaneko
Akito Fukumori
70'
Anderson Jose Lopes de Souza
Hiroki MIYAZAWA
69'
66'
Tatsuya Tanaka
Kazushi Mitsuhira
Jay Bothroyd
Fukai Kazuki
57'
45'
Kohei Isa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo
-
1Sugeno T.
-
5Fukumori A.32Tanaka S.3Shindo R.
-
4Suga D.10Miyazawa H.8Fukai K.7Fernandes L.
-
18Songkrasin C.14Komai Y.
-
27Arano T.
-
18Isa K.
-
27Mitsuhira K.31Takazawa Y.
-
7Matsumoto R.40Yushi Hasegawa4Shimakawa T.2Kagawa Y.
-
29Iwata T.5Suzuki Y.3Misao Y.
-
22Mun Kyung-Gun
Oita Trinita
Cầu thủ dự bị
-
48Bothroyd J.33Fujimoto K.
-
33Douglas49Haneda K.
-
26Hayasaka R.14Kozuka K.
-
30Kaneko T.1Takagi S.
-
20Kim Min-Tae11Tanaka T.
-
11Lopes A.41Tone R.
-
29Thamsatchanan K.16Watari D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1
-
1.8 Mất bàn 2.1
-
13.5 Bị sút cầu môn 13.9
-
4.1 Phạt góc 3.1
-
2.8 Thẻ vàng 1
-
14.8 Phạm lỗi 8.8
-
47.7% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 22% | 18% |
26% | 14% | 16~30 | 17% | 11% |
9% | 23% | 31~45 | 14% | 9% |
19% | 11% | 46~60 | 11% | 13% |
9% | 16% | 61~75 | 11% | 13% |
16% | 14% | 76~90 | 14% | 31% |