1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 6
-
10 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 75
-
86 Tấn công nguy hiểm 21
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
17 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 18
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
2 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
Michael Olunga
89'
87'
Jun Nishikawa
ast: Yoichiro Kakitani
Sachiro Toshima
Yusuke Segawa
84'
83'
Jun Nishikawa
Hiroshi Kiyotake
Kengo Kitazume
Shunki TAKAHASHI
83'
Yuji Takahashi
80'
75'
Koji Suzuki
Bruno Pereira Mendes
75'
Yoichiro Kakitani
Tatsuhiro Sakamoto
66'
Toshiyuki Takagi
Hiroaki Okuno
Hiroto Goya
Hayato Nakama
59'
55'
Taiyo Koga
Shunki TAKAHASHI
54'
Yuta Kamiya
Hidekazu Otani
46'
44'
Hiroaki Okuno
5'
Bruno Pereira Mendes
ast: Hiroshi Kiyotake
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashiwa Reysol
-
23Kosuke Nakamura
-
20Mitsumaru H.4Koga T.3Takahashi Y.6Takahashi S.
-
7Otani H.8Richardson
-
18Segawa Y.10Esaka A.33Nakama H.
-
14Olunga M.
-
25Okuno H.20Mendes B.
-
17Sakamoto T.6Desabato L.5Fujita N.10Kiyotake H.
-
2Matsuda R.22Jonjic M.15Seko A.14Maruhashi Y.
-
21Kim Jin-Hyeon
Cerezo Osaka
Cầu thủ dự bị
-
19Goya H.11Lucas Mineiro
-
39Kamiya Y.8Kakitani Y.
-
24Kawaguchi N.45Shu Mogi
-
13Kitazume K.49Nishikawa J.
-
5Kobayashi Y.39Shoji H.
-
16Takimoto H.18Suzuki K.
-
28Toshima S.13Takagi T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
8.9 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.3 Phạt góc 4.4
-
1.4 Thẻ vàng 0.9
-
13.5 Phạm lỗi 8.2
-
45.6% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 4% | 17% |
6% | 21% | 16~30 | 11% | 12% |
18% | 13% | 31~45 | 22% | 20% |
21% | 17% | 46~60 | 25% | 12% |
12% | 13% | 61~75 | 18% | 12% |
36% | 23% | 76~90 | 18% | 25% |